🌟 밀지 (密旨)

Danh từ  

1. 임금이 남몰래 내리던 명령.

1. MẬT CHỈ: Mệnh lệnh vua bí mật ban xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕의 밀지.
    King's wheat.
  • Google translate 밀지를 내리다.
    Bring down a field of wheat.
  • Google translate 밀지를 보내다.
    Send a push.
  • Google translate 밀지를 전하다.
    Deliver the secret.
  • Google translate 밀지에 따르다.
    Follow a secret intention.
  • Google translate 왕은 장군에게 적군을 공격하라는 밀지를 내렸다.
    The king gave the general a push to attack the enemy.
  • Google translate 임금은 암행어사에게 밀지를 내려 백성들의 삶을 살펴보고 오라고 명했다.
    The king ordered the amhaeng fisherman to give up the moorland to look into the lives of the people.
  • Google translate 이것은 전하께서 내리신 밀지이니 잘 보고 따르게.
    This is a piece of wheat from your highness, so watch carefully and follow.
    Google translate 네, 누설되지 않도록 하겠습니다.
    Yeah, i won't let it leak.

밀지: secret royal order,みっし【密旨】,ordre secret,orden secreta del rey,أمر سري,нууц зарлиг, нууц тушаал, нууц захирамж,mật chỉ,พระบรมราชโองการลับ,perintah rahasia, intruksi rahasia,секретный указ короля,密旨,

2. 남몰래 갖는 생각.

2. SUY NGHĨ RIÊNG, SUY NGHĨ THẦM KÍN: Suy nghĩ mà người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀지를 갖다.
    Have a push.
  • Google translate 밀지를 들키다.
    Get caught in the jungle.
  • Google translate 밀지를 말하다.
    Speak in secret.
  • Google translate 밀지를 품다.
    Embracing a secret.
  • Google translate 그는 거짓말을 못하는 성격이어서 밀지도 금방 들키고 만다.
    He can't lie, so he gets caught in a hurry.
  • Google translate 민준이는 밀지라도 품은 사람처럼 대화에 끼지 않고 혼자만의 생각에 잠겨 있었다.
    Min-joon was lost in his own thoughts, not engaging in conversation as if he had pushed him.
  • Google translate 김 기자, 이번 사건은 경찰들이 비밀리에 진행되고 있다던데 취재해 보겠나?
    Reporter kim, i heard the police are working on a secret case. would you like to cover it?
    Google translate 네, 정부나 경찰의 밀지가 있는 것 같은데 조용히 취재해 보겠습니다.
    Yeah, i think there's a government or police push, so i'll cover it quietly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀지 (밀찌)

🗣️ 밀지 (密旨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Luật (42) Diễn tả tính cách (365)