🌟 배수진 (背水陣)

Danh từ  

1. 전쟁에서 물을 등 뒤에 두고 친 진.

1. TRẬN ĐÁNH DỰA SÔNG, DỰA BIỂN: Trận đánh dựa sông, dựa biển, trận đấu không còn đường lùi

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배수진 작전.
    Operation drainage.
  • Google translate 배수진을 치다.
    Drain.
  • Google translate 장군은 강가에서 배수진을 쳐 적은 군사로 승리하였다.
    The general struck a ditch by the river and won by the enemy's army.
  • Google translate 수세에 몰린 적군은 배수진을 치고 필사적으로 덤벼들었다.
    The enemy on the defensive struck a drain and made a desperate dash.
  • Google translate 배수진 작전을 편 적군은 비장한 각오로 싸웠으나 결국 전원이 전사하였다.
    The enemy, who had been operating in the field of drainage, fought with a solemn determination, but all of them were killed.

배수진: encamping with a river behind,はいすいのじん【背水の陣】,,posición de espaldas al agua,خيمة عسكرية تقام وراء المياه,ардаа устай цэргийн хуаран,trận đánh dựa sông, dựa biển,ค่าย(สงคราม),,водонос,背水阵,

2. (비유적으로) 어떤 일을 하는 데에 있어 더 이상 물러날 수 없다는 각오와 태도.

2. KHÔNG CÒN ĐƯỜNG THOÁT, PHẢI TIẾN LÊN: (Cách nói ẩn dụ) Sự nhận thức hay thái độ không thể lùi thêm được nữa trong việc thực hiện việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배수진을 치다.
    Drain.
  • Google translate 배수진을 치고 임하는 사람들과 남몰래 퇴로를 마련해둔 사람들은 절박함이 다르다.
    Those who strike a ditch and those who secretly set up a retreat have different urgency.
  • Google translate 회사가 부도 위기에 놓이자 사원들은 모두 배수진을 친 심정으로 회사를 살리기 위해 힘썼다.
    When the company was on the verge of bankruptcy, all the employees worked hard to save the company with a feeling of being drained.
  • Google translate 이번 경기에서 지면 우리나라는 월드컵 예선에서 탈락하게 됩니다.
    If we lose this match, we will be eliminated from the world cup qualifiers.
    Google translate 네. 우리 선수들이 배수진을 친 각오로 필사적으로 싸워야 할 텐데요.
    Yes. our players have to fight desperately with the determination to take the drain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배수진 (배ː수진)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47)