🌟 애태우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애태우다 (
애ː태우다
) • 애태우어 (애ː태우어
) 애태워 (애ː태워
) • 애태우니 (애ː태우니
)
📚 Từ phái sinh: • 애타다: 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
🌷 ㅇㅌㅇㄷ: Initial sound 애태우다
-
ㅇㅌㅇㄷ (
애태우다
)
: 매우 답답하게 하거나 안타깝게 하여 속을 태우다.
Động từ
🌏 GÂY LO LẮNG, GÂY LO ÂU, LÀM BUỒN LÒNG: Làm cho rất bức bối hoặc làm bực dọc nên đốt cháy ruột gan.
• Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43)