🌟 애태우다

Động từ  

1. 매우 답답하게 하거나 안타깝게 하여 속을 태우다.

1. GÂY LO LẮNG, GÂY LO ÂU, LÀM BUỒN LÒNG: Làm cho rất bức bối hoặc làm bực dọc nên đốt cháy ruột gan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애태우는 일.
    A fretful task.
  • Google translate 애태우는 자식.
    Pathetic child.
  • Google translate 부모를 애태우다.
    Fret one's parents.
  • Google translate 사람을 애태우다.
    Tired.
  • Google translate 시청자를 애태우다.
    Torturing viewers.
  • Google translate 유민이는 아기였을 때 큰 병에 걸려 부모님을 애태웠다.
    Yumin had a big illness when she was a baby and was distressed for her parents.
  • Google translate 동생은 여자 친구를 애태우는 방법을 가르쳐 달라며 졸랐다.
    My brother begged me to teach him how to annoy his girlfriend.
  • Google translate 어제 대학 합격자 발표가 났지?
    The college acceptance announcement came out yesterday, right?
    Google translate 아니요. 갑자기 발표가 연기돼서 아이들을 애태우고 있어요.
    No. the presentation has been postponed all of a sudden, and i'm fretting over the children.

애태우다: worry; bother; keep someone in suspense,きをもむ【気を揉む】。しんぱいをかける【心配をかける】,faire languir,preocupar, inquietar, atormentar,يُقلِق,сэтгэл зовоох, сэтгэл түгшээх,gây lo lắng, gây lo âu, làm buồn lòng,ทำให้วิตกกังวล, ทำให้ห่วงใย, ทำให้ร้อนรุ่ม, ทำให้เป็นห่วง,khawatir, cemas, mengkhawatirkan, mencemaskan,,使心急如焚,使受煎熬,

2. 속이 탈 정도로 매우 걱정하다.

2. SỐT RUỘT, ÂU LO: Rất lo lắng đến mức ruột gan thiêu đốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애태우며 그리다.
    Painfully draw.
  • Google translate 애태우며 기다리다.
    Wait anxiously.
  • Google translate 밤낮으로 애태우다.
    Tired day and night.
  • Google translate 공연히 애태우다.
    Pity for nothing.
  • Google translate 혼자 애태우다.
    Painting alone.
  • Google translate 아내는 밤늦도록 돌아오지 않는 남편을 애태우며 기다렸다.
    My wife waited anxiously for her husband, who never came back until late at night.
  • Google translate 민준이는 지수를 남몰래 좋아하며 혼자 애태우다 용기를 내어 고백하기로 마음먹었다.
    Min-joon secretly likes ji-su and after struggling alone, he decided to take courage and confess.
  • Google translate 앞으로 무슨 일을 할지 심각하게 고민 중이야.
    I'm seriously thinking about what i'm going to do in the future.
    Google translate 그럼 혼자 애태우지 말고 선생님이나 선배들을 찾아가 봐.
    Then don't worry about it by yourself and visit your teachers or seniors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애태우다 (애ː태우다) 애태우어 (애ː태우어) 애태워 (애ː태워) 애태우니 (애ː태우니)
📚 Từ phái sinh: 애타다: 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sức khỏe (155)