🌟 애태우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애태우다 (
애ː태우다
) • 애태우어 (애ː태우어
) 애태워 (애ː태워
) • 애태우니 (애ː태우니
)
📚 Từ phái sinh: • 애타다: 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
🌷 ㅇㅌㅇㄷ: Initial sound 애태우다
-
ㅇㅌㅇㄷ (
애태우다
)
: 매우 답답하게 하거나 안타깝게 하여 속을 태우다.
Động từ
🌏 GÂY LO LẮNG, GÂY LO ÂU, LÀM BUỒN LÒNG: Làm cho rất bức bối hoặc làm bực dọc nên đốt cháy ruột gan.
• Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88)