🌟 짝사랑하다

Động từ  

1. 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하다.

1. YÊU ĐƠN PHƯƠNG, YÊU THẦM: Không phải là yêu nhau mà chỉ một bên yêu đối tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짝사랑하는 친구.
    A crush.
  • Google translate 선생님이 짝사랑하다.
    Teacher has a crush.
  • Google translate 선배를 짝사랑하다.
    Have a crush on one's senior.
  • Google translate 여배우를 짝사랑하다.
    Unrequited love for an actress.
  • Google translate 몰래 짝사랑하다.
    Secretly unrequited love.
  • Google translate 김 대리는 같은 회사에서 일하는 동료를 오랫동안 짝사랑해 왔는데 다음 주에 고백을 할 계획이다.
    Kim has long had a crush on a colleague working for the same company and plans to confess next week.
  • Google translate 초등학교 때 남몰래 짝사랑하던 여자를 우연히 길에서 보았다.
    I happened to see a woman i secretly had a crush on in elementary school on the street.
  • Google translate 사진 속 이 남자는 누구야? 옛날 남자 친구야?
    Who's this guy in the picture? are you an old boyfriend?
    Google translate 남자 친구는 무슨. 대학교 1학년 때 짝사랑했던 오빠야.
    No boyfriend. it's my brother whom i had a crush on when i was a freshman in college.

짝사랑하다: be in unrequited love; be in unanswered love; be in one-sided love,かたおもいをする【片思いをする】。かたこいをする【片恋をする】,Aimer unilatéralement,amar secretamente,يحبّ من جانب واحد,,yêu đơn phương, yêu thầm,รักข้างเดียว,bertepuk sebelah tangan,любить безответно,单相思,单恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짝사랑하다 (짝싸랑하다)
📚 Từ phái sinh: 짝사랑: 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하는 일.

💕Start 짝사랑하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)