🌟 짝사랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝사랑하다 (
짝싸랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 짝사랑: 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하는 일.
🌷 ㅉㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 짝사랑하다
-
ㅉㅅㄹㅎㄷ (
짝사랑하다
)
: 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하다.
Động từ
🌏 YÊU ĐƠN PHƯƠNG, YÊU THẦM: Không phải là yêu nhau mà chỉ một bên yêu đối tượng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)