🌟 짝사랑

  Danh từ  

1. 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하는 일.

1. SỰ YÊU ĐƠN PHƯƠNG: Sự một mình yêu ai đó mà không được đáp lại, không phải là tình yêu đến từ hai phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나친 짝사랑.
    Excessive unrequited love.
  • Google translate 짝사랑이 이루어지다.
    Unrequited love is achieved.
  • Google translate 짝사랑이 지나치다.
    Unrequited love too much.
  • Google translate 짝사랑을 표현하다.
    Express unrequited love.
  • Google translate 짝사랑에 그치다.
    It's a one-sided love.
  • Google translate 짝사랑에 빠지다.
    Fall in unrequited love.
  • Google translate 짝사랑으로 끝나다.
    End in unrequited love.
  • Google translate 눈부신 그녀 모습에 반했고, 우연히 같은 수업을 듣게 되면서 짝사랑이 시작된 것 같다.
    I fell in love with her dazzling appearance, and it seems that unrequited love began when i happened to take the same class.
  • Google translate 선배를 향한 나의 마음은 결국 가슴 아픈 짝사랑으로 끝나고 말았다.
    My heart for you ended up in a heartbreaking unrequited love.
  • Google translate 승규는 좋아하는 후배가 자신의 짝사랑을 받아 주기를 간절히 바랐다.
    Seung-gyu eagerly hoped his favorite junior would accept his unrequited love.

짝사랑: unrequited love; unanswered love; one sided love,かたおもい【片思い】。かたこい【片恋】,amour unilatéral, amour non partagé,amor secreto,حبّ من جانب واحد، حبّ غير متبادل,өнчин хайр, бүтэлгүй хайр,sự yêu đơn phương,ความรักข้างเดียว,cinta bertepuk sebelah tangan,неразделённая любовь,单相思,单恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짝사랑 (짝싸랑)
📚 Từ phái sinh: 짝사랑하다: 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 짝사랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tâm lí (191)