🌟 짝사랑
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝사랑 (
짝싸랑
)
📚 Từ phái sinh: • 짝사랑하다: 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하다.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 짝사랑 @ Ví dụ cụ thể
- 파묻힌 짝사랑. [파묻히다]
🌷 ㅉㅅㄹ: Initial sound 짝사랑
-
ㅉㅅㄹ (
짝사랑
)
: 서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YÊU ĐƠN PHƯƠNG: Sự một mình yêu ai đó mà không được đáp lại, không phải là tình yêu đến từ hai phía. -
ㅉㅅㄹ (
찍소리
)
: 아주 조금이라도 반대하려는 말이나 태도.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI LẠI: Lời nói hay thái độ có ý phản đối dù chỉ là rất ít.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191)