🌟 수묵 (水墨)

Danh từ  

1. 빛이 엷은 먹물.

1. MỰC NƯỚC: Nước mực có màu nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수묵이 들다.
    Increase ink.
  • Google translate 수묵이 번지다.
    The ink smears.
  • Google translate 수묵을 바르다.
    Apply ink.
  • Google translate 수묵을 섞다.
    Mix the ink.
  • Google translate 수묵을 풀다.
    Undo ink.
  • Google translate 그는 한복에 먹물로 수묵을 들여서 무늬를 새겼다.
    He put ink in the hanbok with ink and carved patterns.
  • Google translate 먹으로 그린 그림에 물을 쏟아 버려서 수묵 다 번졌다.
    Water was spilled on the ink-painted painting and the ink was all over.

수묵: India ink,すいぼく【水墨】,sumuk,sumuk, tinta china,ماء الحبر الصيني,усан бэх,mực nước,ซูมุก,tinta India, tinta masi,водянистая тушь,水墨,

2. 먹으로 진하고 연한 효과를 내어 그린 그림.

2. TRANH THỦY MẶC: Tranh vẽ tạo hiệu quả đậm nhạt bằng mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수묵 기법.
    Ink-and-wash technique.
  • Google translate 수묵이 걸리다.
    Be struck by ink.
  • Google translate 수묵을 감상하다.
    Appreciate ink.
  • Google translate 수묵을 걸다.
    Hang ink.
  • Google translate 수묵을 그리다.
    Draw ink.
  • Google translate 수묵을 전시하다.
    Display ink.
  • Google translate 그는 눈 내린 겨울 산의 풍경을 수묵으로 그렸다.
    He painted the scenery of the snowy winter mountains with ink.
  • Google translate 할아버지는 난을 바라보시더니 먹을 갈아 수묵을 그리셨다.
    Grandfather looked at the orchid and drew ground ink.
  • Google translate 김 화백의 수묵은 감동 그 자체예요.
    Painter kim's ink is just touching.
    Google translate 맞아요. 한국화 중 최고예요.
    That's right. it's the best korean painting.
Từ đồng nghĩa 수묵화(水墨畫): 먹으로 진하고 연한 효과를 내어 그린 그림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수묵 (수묵) 수묵이 (수무기) 수묵도 (수묵또) 수묵만 (수뭉만)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)