🌟 초승달 (初生▽ 달)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초승달 (
초승딸
)
📚 thể loại: Thiên thể Thời tiết và mùa
🗣️ 초승달 (初生▽ 달) @ Giải nghĩa
- 초생달 (初生달) : → 초승달
🗣️ 초승달 (初生▽ 달) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 굽은 모양의 노란색 바나나가 꼭 초승달 같다고 생각했다. [바나나 (banana)]
- 창백한 초승달. [창백하다 (蒼白하다)]
- 아름다운 여인의 눈썹 같은 초승달이 창백하게 빛난다. [창백하다 (蒼白하다)]
- 초롱초롱한 초승달. [초롱초롱하다]
🌷 ㅊㅅㄷ: Initial sound 초승달
-
ㅊㅅㄷ (
초승달
)
: 음력으로 매달 첫째 날부터 며칠 동안 뜨는 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG NON, TRĂNG LƯỠI LIỀM: Trăng hiện lên trong mấy ngày từ ngày đầu tiên mỗi tháng, tính theo âm lịch. -
ㅊㅅㄷ (
치솟다
)
: 위쪽으로 힘차게 솟다.
☆
Động từ
🌏 VỌT LÊN, PHUN LÊN: Phun mạnh lên phía trên -
ㅊㅅㄷ (
차세대
)
: 지금 세대가 지난 다음 세대.
Danh từ
🌏 THẾ HỆ SAU, LỚP TRẺ, THẾ HỆ TRẺ, ĐỜI MỚI: Thế hệ tiếp theo sau khi thế hệ bây giờ qua đi. -
ㅊㅅㄷ (
천수답
)
: 벼농사에 필요한 물을 대는 시설이 없어 비가 와야만 농사를 지을 수 있는 논.
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG CHỜ MƯA: Ruộng lúa không có thiết bị cung cấp nước mà phải có mưa mới cấy trồng được. -
ㅊㅅㄷ (
총소득
)
: 어떤 일에 들어간 돈을 포함하여 그 일을 한 결과로 얻은 모든 이익.
Danh từ
🌏 TỔNG THU NHẬP: Tất cả lợi ích đạt được như là kết quả từ một việc nào đó bao gồm cả số tiền đã bỏ ra. -
ㅊㅅㄷ (
초생달
)
: → 초승달
Danh từ
🌏
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92)