🌟 초승달 (初生▽ 달)

☆☆   Danh từ  

1. 음력으로 매달 첫째 날부터 며칠 동안 뜨는 달.

1. TRĂNG NON, TRĂNG LƯỠI LIỀM: Trăng hiện lên trong mấy ngày từ ngày đầu tiên mỗi tháng, tính theo âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘의 초승달.
    Crescent moon in the sky.
  • Google translate 초승달 빛.
    Crescent light.
  • Google translate 초승달이 걸리다.
    Crescent moon.
  • Google translate 초승달이 뜨다.
    The crescent moon rises.
  • Google translate 초승달이 보이다.
    Crescent moon visible.
  • Google translate 초승달이 비치다.
    The crescent moon shines.
  • Google translate 하늘 저쪽에는 눈썹 같은 초승달이 밝게 빛나고 있다.
    Beyond the sky, the eyebrow-like crescent moon is shining brightly.
  • Google translate 우리는 시골 밤하늘에 뜬 아름답고 선명한 초승달을 구경하였다.
    We saw a beautiful and vivid crescent moon floating in the country night sky.
  • Google translate 승규야, 저기 하늘 좀 봐.
    Seung-gyu, look at the sky over there.
    Google translate 우와, 초승달이 떴네? 무지 밝다.
    Wow, there's a crescent moon? it's very bright.
Từ tham khảo 그믐달: 음력으로 매달 26~27일 무렵에 새벽의 동쪽 하늘에 뜨는 달.
Từ tham khảo 보름달: 음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.

초승달: new moon,みかづき【三日月】,croissant,luna creciente, luna nueva,هلال,хавирган сар,trăng non, trăng lưỡi liềm,พระจันทร์ข้างขึ้น,bulan sabit,новолуние; молодой месяц,新月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초승달 (초승딸)
📚 thể loại: Thiên thể   Thời tiết và mùa  


🗣️ 초승달 (初生▽ 달) @ Giải nghĩa

🗣️ 초승달 (初生▽ 달) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92)