🌟 스핀 (spin)

Danh từ  

1. 물리에서, 소립자가 가지고 있는 스스로 회전하는 성질.

1. MÔ MEN ĐỘNG LƯỢNG, SPIN: Tính chất tự quay quanh mình của phần tử trong vật lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스핀 값.
    Spin value.
  • Google translate 스핀 상태.
    Spin state.
  • Google translate 스핀 작용.
    Spin action.
  • Google translate 스핀의 방향.
    Direction of spin.
  • Google translate 스핀을 측정하다.
    Measure the spin.
  • Google translate 스핀의 방향에 따라 에너지의 값은 달라진다.
    The value of energy depends on the direction of the spin.
  • Google translate 소립자들이 자전하는 것은 스핀에 의한 것으로, 같은 종류의 소립자들은 같은 크기의 스핀을 가진다.
    It is by spin that the particles rotate, and the same type of particles have the same size spin.

스핀: spin,スピン,spin,espín,دوران,спин, эргэлт,mô men động lượng, spin,การปั่น, การหมุน,spin,верчение,旋转,

2. 주로 운동 경기에서, 신체나 물체의 회전.

2. SỰ XOÁY: Sự quay cơ thể hay vật thể, chủ yếu trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스핀의 속도.
    The speed of the spin.
  • Google translate 스핀이 걸리다.
    Spin is jammed.
  • Google translate 스핀을 걸다.
    Hang a spin.
  • Google translate 스핀을 넣다.
    Insert a spin.
  • Google translate 스핀을 주다.
    To give a spin.
  • Google translate 테니스를 칠 때 공에 강한 스핀을 주어 서브하면 상대편에서 받아치기가 어렵다.
    When you play tennis, you give the ball a strong spin, and if you serve, it's hard to hit from the other side.
  • Google translate 탁구 경기에서는 스핀이 먹은 공의 방향을 예상하는 것은 매우 재미있다.
    In table tennis, it is very interesting to predict the direction of the ball eaten by the spin.
  • Google translate 공의 왼쪽에 스핀을 줄 때에는 어떻게 하나요?
    What do you do when you spin the ball to the left?
    Google translate 지금보다 큐를 더 기울이셔야 해요.
    You have to tilt the queue more than you do now.

3. 피겨 스케이팅에서 한 발로 선 채 그 자리에서 몸을 회전하는 것.

3. SỰ QUAY TẠI CHỖ: Sự quay cơ thể ở vị trí đứng một chân trong trượt băng nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스핀 기술.
    Spin technique.
  • Google translate 스핀을 돌다.
    Spin around.
  • Google translate 스핀을 선보이다.
    Show spin.
  • Google translate 스핀을 하다.
    Spin.
  • Google translate 스핀에 성공하다.
    Succeed in spin.
  • Google translate 스핀을 하려면 먼저 몸의 무게 중심을 잘 잡아야 한다.
    In order to spin, the center of gravity of the body must first be well balanced.
  • Google translate 김 선수는 피겨 스케이팅 경기에서 고난도의 스핀 기술로 높은 점수를 얻었다.
    Kim earned high marks for his high-level spin skills in figure skating competitions.
  • Google translate 아이스 링크에는 빠른 속도로 스핀을 돌며 피겨 연습을 하는 선수들도 있었다.
    There were also athletes on the ice rink who practiced figure skating spinning at high speeds.

🗣️ 스핀 (spin) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101)