🌟 스핀 (spin)
Danh từ
🗣️ 스핀 (spin) @ Ví dụ cụ thể
- 김 선수는 피겨 스케이팅에서 화려한 스핀 동작으로 관객들의 탄성을 자아냈다. [피겨 스케이팅 (figureskating)]
🌷 ㅅㅍ: Initial sound 스핀
-
ㅅㅍ (
식품
)
: 사람이 먹는 음식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC PHẨM: Đồ ăn mà con người ăn. -
ㅅㅍ (
슬픔
)
: 마음이 아프거나 괴로운 느낌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI BUỒN, NỖI BUỒN KHỔ, NỖI ĐAU BUỒN, SỰ BUỒN RẦU: Cảm giác trong lòng đau đớn và phiền muộn. -
ㅅㅍ (
소파
)
: 등을 기대고 앉을 수 있는, 길고 푹신한 의자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ TRƯỜNG KỈ, GHẾ DÀI, GHẾ SÔ-FA: Ghế mềm và dài, có thể ngồi và dựa lưng. -
ㅅㅍ (
소포
)
: 우편으로 보내는, 포장된 작은 짐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯU PHẨM, BƯU KIỆN: Hành lý nhỏ được đóng gói và gửi qua đường bưu điện. -
ㅅㅍ (
상품
)
: 사고파는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯƠNG PHẨM, HÀNG HOÁ: Đồ vật mua và bán. -
ㅅㅍ (
쇼핑
)
: 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA SẮM: Việc đi dạo cửa hàng hay siêu thị để ngắm và mua hàng hóa. -
ㅅㅍ (
실패
)
: 원하거나 목적한 것을 이루지 못함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Việc không thể tạo nên mục đích hay điều mong muốn. -
ㅅㅍ (
소풍
)
: 경치를 즐기거나 놀이를 하기 위하여 야외에 나갔다 오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẮM TRẠI, DÃ NGOẠI: Việc đi dã ngoại để ngắm cảnh hoặc chơi trò chơi. -
ㅅㅍ (
송편
)
: 쌀가루를 반죽하여 팥, 콩, 깨 등에서 하나를 골라 안에 넣고 반달 모양으로 빚어서 솔잎을 깔고 찐 떡.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SONGPYEON; BÁNH SONGPYEON: Một loại bánh tteok hình bán nguyệt được lót lá thông rồi đem hấp cách thủy, vỏ bánh được làm bằng bột gạo, nhân bánh được làm bằng đậu đỏ, đậu nành, hoặc hạt mè (vừng). -
ㅅㅍ (
심판
)
: 어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN XÉT: Việc xem xét quyết định sự đúng sai đối với vấn đề hay người nào đó. -
ㅅㅍ (
사표
)
: 직장 등에서 맡고 있던 일 또는 직책을 그만두겠다는 뜻을 적어 내는 글.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Bài viết trong đó có ghi mong muốn thôi giữ chức vụ hay không làm tiếp việc đang làm tại nơi làm việc. -
ㅅㅍ (
수표
)
: 적힌 액수의 돈을 은행이 내어 주어 돈처럼 쓸 수 있는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÂN PHIẾU: Giấy chứng nhận mà ngân hàng cấp giá trị tiền ghi trên đó, có thể tiêu như tiền mặt. -
ㅅㅍ (
슈퍼
)
: 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày bán đồ ăn và mọi vật phẩm cần thiết cho cuộc sống. -
ㅅㅍ (
샴푸
)
: 머리를 감는 데 쓰는 액체 비누.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU GỘI ĐẦU: Xà bông dạng nước dùng để gội đầu. -
ㅅㅍ (
승패
)
: 승리와 패배.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THUA: Sự thắng và sự thua. -
ㅅㅍ (
세포
)
: 생물체를 이루는 기본 단위.
☆
Danh từ
🌏 TẾ BÀO: Đơn vị cơ bản tạo thành sinh vật. -
ㅅㅍ (
상표
)
: 상품을 만든 회사를 나타내는 기호나 그림 등의 표시.
☆
Danh từ
🌏 NHÃN HIỆU: Dấu hiệu như ký hiệu hay bức tranh thể hiện công ty sản xuất sản phẩm. -
ㅅㅍ (
수평
)
: 표면이 기울지 않고 평평한 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẰM NGANG: Trạng thái bề mặt không nghiêng mà bằng phẳng. -
ㅅㅍ (
수필
)
: 어떤 주제에 대하여 개인적인 느낌이나 의견을 자유로운 형식으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 TẢN VĂN, TÙY BÚT: Bài viết ý kiến hay suy nghĩ của mình về một chủ đề nào đó với hình thức tự do. -
ㅅㅍ (
성품
)
: 사람의 성질이나 됨됨이.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CHẤT, PHẨM HẠNH: Tính cách hay lòng dạ con người. -
ㅅㅍ (
서평
)
: 책의 내용에 대해 좋고 나쁨, 잘하고 못함 등을 평가하는 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI BÌNH LUẬN SÁCH: Bài viết đánh giá về nội dung của sách tốt hay xấu, hay hay dở. -
ㅅㅍ (
소품
)
: 크기가 작은 미술 작품 또는 길이가 짧은 문학이나 음악 작품.
☆
Danh từ
🌏 TIỂU PHẨM: Tác phẩm mĩ thuật có kích cỡ nhỏ, hoặc tác phẩm âm nhạc hay văn học có độ dài ngắn.
• Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52)