🌟 굴리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴리다 (
굴ː리다
) • 굴리어 (굴ː리어
굴ː리여
) 굴려 (굴ː려
) • 굴리니 (굴ː리니
)
📚 Từ phái sinh: • 구르다: 바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다., 하찮게 내버려지거나 널려 있다., 어떤 장…
🗣️ 굴리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 굴리다 @ Ví dụ cụ thể
- 굴렁쇠를 굴리다. [굴렁쇠]
- 바퀴를 굴리다. [바퀴]
- 눈덩이를 굴리다. [눈덩이]
- 콩고물에 굴리다. [콩고물]
- 드럼통을 굴리다. [드럼통 (drum桶)]
- 드럼을 굴리다. [드럼 (drum)]
- 번들번들 잔머리를 굴리다. [번들번들]
- 안구를 굴리다. [안구 (眼球)]
- 그 집으로 이사를 가기로 한 건 네다섯 군데 정도 되는 집을 놓고 열심히 머리를 굴리다 내린 결정이었다. [머리(를) 굴리다]
- 목석을 굴리다. [목석 (木石)]
- 떼구루루 굴리다. [떼구루루]
- 떼굴떼굴 굴리다. [떼굴떼굴]
- 눈망울을 굴리다. [눈망울]
- 눈을 굴리다. [눈]
- 눈알을 대굴대굴 굴리다. [대굴대굴]
- 큰돈을 굴리다. [큰돈]
- 구슬을 굴리다. [구슬]
- 돌돌 굴리다. [돌돌]
- 동글동글 굴리다. [동글동글]
- 눈을 둥글둥글 굴리다. [둥글둥글]
- 뚜르르 굴리다. [뚜르르]
- 레인에 굴리다. [레인 (lane)]
- 주사위를 굴리다. [주사위]
- 공을 굴리다. [공]
- 동글동글하게 굴리다. [동글동글하다]
- 두르르 굴리다. [두르르]
- 이리저리 굴리다. [이리저리]
- 빙그르르 굴리다. [빙그르르]
- 달달 굴리다. [달달]
- 데굴데굴 굴리다. [데굴데굴]
- 쇠똥구리가 쇠똥을 굴리다. [쇠똥구리]
- 눈알을 굴리다. [눈알]
🌷 ㄱㄹㄷ: Initial sound 굴리다
-
ㄱㄹㄷ (
그립다
)
: 매우 보고 싶고 만나고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MONG NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp. -
ㄱㄹㄷ (
고르다
)
: 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại. -
ㄱㄹㄷ (
걸리다
)
: 어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẮC, ĐƯỢC TREO: Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi. -
ㄱㄹㄷ (
그런데
)
: 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHƯNG MÀ, THẾ NHƯNG: Từ dùng khi kết nối câu chuyện với nội dung phía trước đồng thời chuyển sang hướng khác. -
ㄱㄹㄷ (
그렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CŨNG VẬY, CŨNG THẾ, NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế. -
ㄱㄹㄷ (
그리다
)
: 연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẼ: Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc. -
ㄱㄹㄷ (
기르다
)
: 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên. -
ㄱㄹㄷ (
구르다
)
: 바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Lăn tròn liên tục dưới nền và di chuyển vị trí. -
ㄱㄹㄷ (
가로등
)
: 어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, GẠN LỌC: Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHE, CHẶN: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua. -
ㄱㄹㄷ (
괴롭다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Thể xác và tinh thần không thoải mái, đau đớn và khổ sở. -
ㄱㄹㄷ (
가렵다
)
: 살갗을 긁고 싶은 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỨA: Có cảm giác muốn gãi da thịt. -
ㄱㄹㄷ (
그래도
)
: '그리하여도'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 DÙ VẬY, DÙ NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하여도'. -
ㄱㄹㄷ (
그러다
)
: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NHƯ VẬY THÌ: Làm như vậy giống với điều đã nói hoặc việc đã diễn ra ở phía trước. -
ㄱㄹㄷ (
가르다
)
: 잘라서 열거나 여러 개가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XẺ: Cắt để mở ra hay làm thành nhiều phần.
• Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67)