🔍
Search:
ĐẢO
🌟
ĐẢO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phụ tố
-
1
‘섬’의 뜻을 더하는 접미사.
1
ĐẢO:
Hậu tố thêm nghĩa 'đảo'
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅.
1
ĐẢO:
Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước.
-
Danh từ
-
1
바위로 이루어진 섬. 또는 바위가 많은 섬.
1
ĐẢO ĐÁ:
Đảo được tạo nên bởi đá tảng. Hoặc đảo có nhiều đá tảng.
-
Danh từ
-
1
돌이 많거나 돌로 된 섬.
1
ĐẢO ĐÁ:
Đảo nhiều đá hay tạo thành từ đá.
-
Động từ
-
1
뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하다.
1
ÁP ĐẢO:
Đè nén làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.
-
Danh từ
-
1
육지로부터 멀리 떨어진 섬.
1
ĐẢO XA:
Đảo nằm cách xa đất liền.
-
Động từ
-
1
바로 서지 못하고 한쪽으로 기울어지면서 움직이다.
1
LẢO ĐẢO:
Không thể đứng thẳng mà di chuyển nghiêng qua một bên.
-
☆
Danh từ
-
1
바다쪽으로 좁게 튀어나온 삼면이 바다로 둘러싸이고 한 면은 육지에 이어진 땅.
1
BÁN ĐẢO:
Dải đất hẹp từ lục địa nhô ra phía biển, một mặt nối với đất liền, ba mặt còn lại được bao bọc bởi biển.
-
Danh từ
-
1
영토가 하나 또는 그 이상의 섬으로 이루어진 나라.
1
QUỐC ĐẢO:
Quốc gia có lãnh thổ bao gồm một hoặc nhiều hòn đảo tạo thành.
-
Danh từ
-
1
길게 줄지어 있는 여러 개의 섬.
1
QUẦN ĐẢO:
Nhiều hòn đảo nối dài với nhau.
-
Danh từ
-
1
섬에 있는 마을.
1
LÀNG ĐẢO:
Làng trên đảo.
-
☆
Danh từ
-
1
뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 함.
1
SỰ ÁP ĐẢO:
Việc chèn ép cho đối phương không thể kháng cự bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.
-
☆
Danh từ
-
1
사람이 살지 않는 섬.
1
ĐẢO HOANG:
Đảo không có người sinh sống.
-
Động từ
-
1
상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다.
1
BỊ ÁP ĐẢO:
Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.
-
Động từ
-
1
상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다.
1
BỊ ÁP ĐẢO:
Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.
-
Danh từ
-
1
자기의 이익을 위해 남을 속여서 손해를 입힌 죄.
1
TỘI LỪA ĐẢO:
Tội lừa gạt người khác và gây tổn hại cho người khác vì lợi ích của bản thân.
-
☆
Danh từ
-
1
뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하는 것.
1
TÍNH ÁP ĐẢO:
Sự đè nén và làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay khả năng vượt trội.
-
Danh từ
-
1
섬이 많이 있는 바다.
1
BIỂN ĐA ĐẢO:
Biển có nhiều đảo.
-
Danh từ
-
1
사막 가운데에 물이 흐르고 풀과 나무가 자라는 곳.
1
ỐC ĐẢO:
Nơi có nước chảy và cây cối mọc lên ở giữa sa mạc.
-
2
(비유적으로) 지치고 힘들 때 위안이 되는 것.
2
ỐC ĐẢO:
(cách nói ẩn dụ) Điều có thể trở thành niềm an ủi khi kiệt sức và mệt mỏi.
-
Danh từ
-
1
크고 작은 섬.
1
HÒN ĐẢO, ĐẢO:
Đảo lớn và nhỏ.
🌟
ĐẢO
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
백두산에서 시작하여 동해로 흐르는 강. 북한과 중국의 국경을 이루며 흐른다. 한반도에서 두 번째로 긴 강이다.
1.
DUMANGANG; SÔNG ĐỖ MÃN:
Con sông bắt nguồn từ núi Baekdu chảy ra biển đông. Nó tạo ra đường biên giới giữa Bắc Hàn và Trung Quốc. Đây là con sông dài thứ hai ở bán đảo Hàn.
-
Danh từ
-
1.
한반도 중동부에 있는 북한에 속한 도. 산악 지대로 금강산이 위치해 있으며 휴전선을 경계로 하여 남한의 강원도와 맞닿아 있다. 주요 농산물은 옥수수, 밀, 보리, 콩, 감자 등이며 주요 도시로는 원산, 문천 등이 있다.
1.
GANGWON-DO, TỈNH GANGWON:
Một tỉnh thuộc Bắc Hàn, nằm tại vùng Trung Đông của bán đảo Hàn, là tỉnh miền núi nơi có núi Geumgang và tiếp giáp với Gangwon-do của Nam Hàn ở ranh giới ngừng chiến, nông sản chính là ngô, lúa mì, lúa mạch, đỗ, khoai tây, các thành phố chính là Wonsan, Muncheon.
-
Danh từ
-
1.
세상이 처음으로 생김.
1.
SỰ KHAI THIÊN LẬP ĐỊA:
Việc thế giới lần đầu tiên xuất hiện.
-
2.
세상이 어지럽게 뒤집힘.
2.
SỰ CHẤN ĐỘNG THẾ GIAN:
Việc thế gian bị đảo lộn một cách chóng mặt.
-
3.
(비유적으로) 완전히 새로운 시대가 시작됨.
3.
SỰ KHỞI ĐẦU:
(cách nói ẩn dụ) Việc một thời đại hoàn toàn mới được bắt đầu.
-
Danh từ
-
1.
전쟁이나 정치적 혼란으로 어지러운 세상.
1.
THỜI THẾ LOẠN LẠC:
Tình hình xã hội bị đảo lộn do chiến tranh hay do sự hỗn loạn chính trị.
-
Danh từ
-
1.
한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 동남부에 있으며 산으로 둘러싸인 분지이다. 국내 최대 내륙 공업지를 이루고 있고 주요 도시로는 포항, 경주, 안동 등이 있다.
1.
GYEONGSANGBUK-DO, TỈNH GYEONGSANG BẮC:
Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc, nằm ở vùng Đông Nam của bán đảo Hàn, được bao quanh bởi các dãy núi, tạo thành vùng công nghiệp ở đất liền lớn nhất trong cả nước, có các thành phố chính là Pohang, Gyeongju, Andong.
-
Danh từ
-
1.
한국 최초의 국가. 기원전 2333년 무렵에 단군 왕검이 중국의 요동과 한반도 서북쪽 지역에 세운 나라로, 기원전 108년에 중국 한나라에 멸망하였다.
1.
GOJOSEON, TRIỀU TIÊN CỔ:
Quốc gia Hàn Quốc đầu tiên, là quốc gia do Dangun Wanggeom (Đàn Quân Vương Kiệm) dựng nên từ năm 2333 trước công nguyên ở vùng Yodong của Trung Quốc và vùng Tây Bắc bán đảo Hàn, đến năm 108 trước công nguyên bị nhà Hán Trung Quốc tiêu diệt.
-
Động từ
-
1.
어떤 체계의 질서나 사람의 마음을 뒤흔들어 어지럽게 하다.
1.
RỐI LOẠN, NÁO LOẠN, KÍCH ĐỘNG:
Gây xáo động, hoang mang lòng người hay đảo lộn trật tự của hệ thống nào đó.
-
Danh từ
-
1.
서남아시아의 아라비아반도 끝에 있는 나라. 농업, 목축업 등이 발달했으며 특히 모카커피의 산지로 유명하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 사나이다.
1.
YEMEN:
Quốc gia nằm ở cuối bán đảo Ả Rập của vùng Tây Nam Á. Có ngành nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, đặc biệt nổi tiếng là vùng sản xuất cà phê Mocha. Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập và thủ đô là Sana'a.
-
Danh từ
-
1.
한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중앙부에 위치하며 서울과 인천을 둘러싸고 있다. 주요 도시로는 수원, 과천, 용인 등이 있다.
1.
GYEONGGI-DO; TỈNH GYEONGGI:
Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở vùng trung tâm của bán đảo Hàn, bao quanh Seoul và Incheon. Các thành phố chính có Suwon, Gwacheon, Yongin...
-
Động từ
-
1.
물기를 거의 뺀 음식이 불 위에 놓여 이리저리 저어지면서 익혀지다.
1.
ĐƯỢC XÀO:
Thức ăn đã ráo nước được cho lên lửa đảo qua đảo lại làm cho chín.
-
2.
다른 사람에게 귀찮을 정도로 재촉을 받아 괴롭혀지다.
2.
BỊ QUAY:
Bị người khác thúc giục và gây phiền đến mức khó chịu.
-
Danh từ
-
1.
아시아 남부의 인도양에 있는 섬나라. 관광지로 유명하지만 지구 온난화로 인한 해수면 상승 때문에 수몰 위기에 놓여 있다. 공용어는 디베히어이고 수도는 말레이다.
1.
MALDIVES:
Quốc đảo ở Ấn Độ Dương thuộc phía Nam Châu Á; nổi tiếng về điểm tham quan nhưng đứng trước nguy cơ chìm xuống nước vì mực nước biển dâng do trái đất nóng lên; ngôn ngữ chính thức là Dhivehi và thủ đô là Male.
-
☆
Động từ
-
1.
위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
1.
ĐẢO LỘN, LẬT NGƯỢC:
Xoay ngược đồ vật để cho trên và dưới bị đảo ngược.
-
2.
물건의 위와 아래를 거꾸로 돌려서 안에 담긴 것을 쏟아지게 하다.
2.
ĐỔ, ĐỔ NHÀO:
Xoay ngược phần trên và phần dưới của đồ vật khiến cho vật chứa bên trong bị tràn ra.
-
3.
일의 방향이나 상태를 완전히 바꾸거나 틀어지게 하다.
3.
ĐẢO LỘN, THAY ĐỔI:
Thay đổi hoàn toàn hoặc làm đảo lộn trạng thái hay phương hướng của sự việc.
-
4.
이론, 생각, 제도 등을 전혀 다르게 바꾸거나 없애다.
4.
THAY ĐỔI, LẬT ĐỔ:
Đổi khác hoàn toàn hoặc xóa bỏ lí thuyết, suy nghĩ hay chế độ…
-
Danh từ
-
1.
한반도에 있던 나라. 궁예가 901년에 송도를 수도로 하여 세웠으며 후백제, 신라와 함께 후삼국을 이루었다가 918년에 고려에 멸망하였다.
1.
HUGOGURYEO; HẬU GOGURYEO, HẬU CAO CÂU LY:
Quốc gia từng có ở bán đảo Hàn, do Gungye dựng lên vào năm 901 và lấy Songdo làm thủ đô, tạo nên hậu tam quốc cùng với hậu Baekje và Shil-la rồi sau đó bị diệt vong bởi Goryo vào năm 918.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 한국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다.
1.
ĐẠI HÀN DÂN QUỐC:
Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á. Được hình thành bởi bán đảo Hàn và những đảo xung quanh, nó còn được gọi với tên gọi Hàn Quốc. sau chiến tranh Triều Tiên xảy ra vào này 25 tháng 6 năm 1953, khu đình chiến được thiết lập và đất nước được chia làm hai. Ngôn ngữ là tiếng Hàn, thủ đô là Seoul.
-
Động từ
-
3.
기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르다.
3.
QUAY NGƯỢC:
Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
-
1.
위치, 순서, 방향 등을 반대로 바꾸다.
1.
ĐẢO NGƯỢC:
Thay đổi ngược lại vị trí, thứ tự, phương hướng....
-
2.
사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀌다.
2.
ĐẢO NGƯỢC, LẬT NGƯỢC:
Dòng chảy hay tình thế của sự kiện, công việc... bị đảo ngược.
-
Danh từ
-
1.
아시아 서남부의 페르시아만에 있는 섬나라. 여덟 개의 섬으로 이루어져 있으며, 주요 생산물로는 석유가 있다. 공용어는 아랍어와 영어이고 수도는 마나마이다.
1.
BAHRAIN:
Quốc đảo ở vịnh Pecxich thuộc khu vực Tây Nam Á, được hình thành bởi 8 hòn đảo, sản vật chủ yếu là dầu mỏ, Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập, tiếng Anh và thủ đô là Manama.
-
☆
Danh từ
-
1.
우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 북쪽에 있던 나라. 고주몽이 기원전 37년에 세웠고 중국 요동까지 영토를 넓히며 발전하였다. 668년에 신라와 당나라의 연합군에 멸망하였다.
1.
GOGURYEO, CAO CÂU LY:
Đất nước nằm ở phía Bắc bán đảo Hàn, trong ba nước thời cổ đại ở Hàn Quốc. Go Ju-mong dựng nên vào năm 37 trước công nguyên, phát triển và mở rộng lãnh thổ đến tận vùng Liêu Đông của Trung Quốc. Bị diệt vong bởi liên quân Silla và Đường vào năm 668.
-
Động từ
-
1.
절대적인 힘이나 능력으로 남을 누르고 지배적인 세력을 가지다.
1.
NGỰ TRỊ, THỐNG TRỊ, CHẾ NGỰ, CHI PHỐI:
Đàn áp người khác bằng sức mạnh hay khả năng tuyệt đối và có sức mạnh mang tính áp đảo.
-
☆
Danh từ
-
1.
뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.
1.
SỰ HỖN LOẠN:
Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.
-
Danh từ
-
1.
혼자 따로 떨어져 있는 섬.
1.
ĐẢO XA, ĐẢO HOANG:
Hòn đảo nằm riêng lẻ một mình.