🌟 강원도 (江原道)

Danh từ  

1. 한반도 중동부에 있는 북한에 속한 도. 산악 지대로 금강산이 위치해 있으며 휴전선을 경계로 하여 남한의 강원도와 맞닿아 있다. 주요 농산물은 옥수수, 밀, 보리, 콩, 감자 등이며 주요 도시로는 원산, 문천 등이 있다.

1. GANGWON-DO, TỈNH GANGWON: Một tỉnh thuộc Bắc Hàn, nằm tại vùng Trung Đông của bán đảo Hàn, là tỉnh miền núi nơi có núi Geumgang và tiếp giáp với Gangwon-do của Nam Hàn ở ranh giới ngừng chiến, nông sản chính là ngô, lúa mì, lúa mạch, đỗ, khoai tây, các thành phố chính là Wonsan, Muncheon.


강원도: Gangwon-do Province,カンウォンド【江原道】,Gangwon-do, province Gangwon,Gangwon-do, una de las provincias de Corea del Norte,محافظة كانغوون,Ганвонь-ду аймаг,Gangwon-do, tỉnh Gangwon,คังวอนโด,Provinsi Gangwon,Канвондо,江原道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강원도 (강원도)


🗣️ 강원도 (江原道) @ Giải nghĩa

🗣️ 강원도 (江原道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)