🌟 부라리다

Động từ  

1. 눈을 크게 뜨고 눈동자를 무섭게 굴리다.

1. NHÌN TRỪNG TRỪNG, NHÌN GIẬN GIỮ: Mở to mắt và giương tròng mắt lên một cách đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈을 부라리다
    Glare in one's eyes.
  • Google translate 눈알을 부라리다
    Eyeballing.
  • Google translate 부라리며 노려보다.
    To glare furiously.
  • Google translate 부라리며 대들다.
    Blow up.
  • Google translate 부라려 밝히다.
    Blunt.
  • Google translate 사내는 금방이라도 주먹을 휘두를 듯이 두 눈을 부라렸다.
    The man glared his eyes as if he were about to swing his fist.
  • Google translate 민준이는 아무 말도 없이 눈알을 부라리며 나를 노려보았다.
    Min-jun glared at me with his eyes glaring without saying a word.
  • Google translate 할아버지가 뭔데 내 일에 참견이에요?
    Who's your grandfather to meddle in my affairs?
    Google translate 이 녀석이 어디서 눈을 부라리고 대들어?
    Where is this guy glaring at you?

부라리다: glare; look daggers,いからす【怒らす】,fixer d'un regerd menaçant, lancer un regard furieux,mirar furiosamente,ينظر بعين غاضبة,хялалзуулах, эргэлдүүлэх,nhìn trừng trừng, nhìn giận giữ,เบิ่งตาโต,  ถลึงตา, จ้องเขม็ง, จ้องไม่กะพริบ,melotot, membelalak,выкатывать (глаза); таращить (глаза),瞪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부라리다 (부라리다) 부라리어 (부라리어부라리여) 부라리니 ()

📚 Annotation: 주로 '눈을 부라리다', '눈알을 부라리다'로 쓴다.

🗣️ 부라리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91)