🌟 부라리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부라리다 (
부라리다
) • 부라리어 (부라리어
부라리여
) • 부라리니 ()📚 Annotation: 주로 '눈을 부라리다', '눈알을 부라리다'로 쓴다.
🗣️ 부라리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㄹㄷ: Initial sound 부라리다
-
ㅂㄹㄹㄷ (
부라리다
)
: 눈을 크게 뜨고 눈동자를 무섭게 굴리다.
Động từ
🌏 NHÌN TRỪNG TRỪNG, NHÌN GIẬN GIỮ: Mở to mắt và giương tròng mắt lên một cách đáng sợ.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91)