🌟 갈리다

Động từ  

1. 거칠고 맑지 않은 소리가 나다.

1. KHẢN ĐI, KHÀN ĐI, KHÀN ĐẶC: Tiếng khàn và không trong phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목이 갈리다.
    Neck split.
  • Google translate 목소리가 갈리다.
    Voice diverges.
  • Google translate 목청이 갈리다.
    The voice is divided.
  • Google translate 친구는 목감기에 걸렸는지 갈리고 쉰 목소리로 말했다.
    Friend said in a hoarse voice, whether he had a sore throat.
  • Google translate 가수가 무대 위로 등장하자 관객들은 목이 갈릴 정도로 소리를 질러 댔다.
    When the singer appeared on the stage, the audience screamed to the point of thirst.
  • Google translate 목소리가 왜 그래?
    What's wrong with your voice?
    Google translate 어제 소리를 많이 질렀더니 목소리가 갈리네.
    I screamed a lot yesterday, so my voice is divided.
Từ đồng nghĩa 쉬다: 목청에 탈이 나서 목소리가 거칠어지고 잘 나오지 않게 되다.

갈리다: sound rough and unclear,かすれる,grincer, (v.) être enroué,enronquecer,يخشن الصوت,сөөх,khản đi, khàn đi, khàn đặc,เสียงแตก, เสียงแหบพร่า, เสียงพร่า,serak, sember, sumbang,охрипнуть; осипнуть,沙哑,嘶哑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈리다 (갈리다) 갈리어 (갈리어갈리여) 갈리니 ()


🗣️ 갈리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191)