🌟 학파 (學派)

Danh từ  

1. 학문적 주장이나 견해가 같거나 비슷한 사람들의 집단.

1. HỌC PHÁI: Tổ chức của những người có cái nhìn hay chủ trương giống nhau hay tương tự nhau về học thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 학파.
    A new school.
  • Google translate 학파가 갈리다.
    The school is divided.
  • Google translate 학파를 만들다.
    Create a school.
  • Google translate 학파를 이루다.
    Form [1].
  • Google translate 학파를 형성하다.
    Form a school of learning.
  • Google translate 학파 간에는 연구 방법에 있어서 뚜렷한 차이가 있었다.
    There was a marked difference in research methods between the two schools.
  • Google translate 그의 이론을 비판적으로 바라보는 여러 학파들이 나타나기 시작했다.
    Several schools began to emerge, looking critically at his theory.
  • Google translate 여러 학파에서 내세우는 주장이 너무 달라 우리는 누구의 말을 믿어야 할지 몰랐다.
    The arguments put forward by different schools were so different that we didn't know who to believe.

학파: school; school of thought,がくは【学派】,école (de pensée),escuela,مدرسة، مذهب,эрдмийн урсгал чиглэл,học phái,กลุ่มของนักวิชาการ,aliran akademis, kelompok akademis,течение; школа,学派,学术流派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학파 (학파)


🗣️ 학파 (學派) @ Giải nghĩa

🗣️ 학파 (學派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48)