🌟 유가 (儒家)

Danh từ  

1. 공자의 학설이나 학풍 등을 따르고 연구하는 학자나 학파.

1. NHO GIA: Học giả hoặc học phái đi theo và nghiên cứu học thuyết hay nền học vấn v.v... của Khổng Tử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유가 사상.
    Oil thought.
  • Google translate 유가가 발전하다.
    Oil prices develop.
  • Google translate 유가를 비판하다.
    Criticize oil prices.
  • Google translate 유가를 잇다.
    Continuing the oil price.
  • Google translate 유가를 집대성한 공자는 인(仁)과 예(禮)의 실현을 이상으로 삼았다.
    Confucius, who compiled the oil prices, made more than the realization of the cause and the example.
  • Google translate 유가에서는 그 무엇보다 인간을 중심으로 하여 모든 사람의 인격을 존중한다.
    In oil prices, we respect all people's personalities, focusing on human beings more than anything else.
  • Google translate 유가 사상은 어떻게 발전하게 되었습니까?
    How did the idea of oil prices develop?
    Google translate 공자의 제자들이 계속 발전시켜 중국을 대표하는 사상으로 자리 잡게 되었습니다.
    Confucius' disciples continued to develop and become a representative idea of china.

유가: Confucian scholar,じゅか【儒家】,confucéen(ne), confucianiste,confucianismo,علّم كونفوشيوسي,күнзийн сургаалыг баримтлагчид,Nho gia,ทฤษฎีขงจื๊อ, แนวทางของขงจื๊อ,aliran konfusianisme, pengikut konfusianisme,конфуцианец,儒家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유가 (유가)
📚 Từ phái sinh: 유가적: 유교의 학풍이나 학설 또는 관습을 따르는. 또는 그런 것.


🗣️ 유가 (儒家) @ Giải nghĩa

🗣️ 유가 (儒家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)