🌟 급락 (急落)

  Danh từ  

1. 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어짐.

1. SỰ GIẢM ĐỘT NGỘT, SỰ GIẢM ĐỘT BIẾN: Việc giá hàng hoá hay giá cổ phiếu… giảm bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 급락.
    A sharp drop in prices.
  • Google translate 물가 급락.
    Prices plummet.
  • Google translate 시세 급락.
    Slashing prices.
  • Google translate 유가 급락.
    Crash in oil prices.
  • Google translate 주가 급락.
    Stock prices plummet.
  • Google translate 환율 급락.
    The exchange rate plunge.
  • Google translate 환율 급락으로 인해 여행객 수가 크게 늘었다.
    The sharp drop in the exchange rate has led to a significant increase in the number of travelers.
  • Google translate 채소 가격 급락 때문에 어려움을 겪을 농민들에게 정부가 지원에 나섰다.
    The government has set out to provide assistance to farmers who are suffering from a sharp drop in vegetable prices.
  • Google translate 유가 급락 소식 들었어?
    Did you hear the oil price plunge?
    Google translate 응. 앞으로 기름값이 많이 떨어질 거라더라.
    Yeah. they say the price of gas is going to drop a lot in the future.
Từ đồng nghĩa 폭락(暴落): 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어짐., 인기나 체면 등이 갑자기 …
Từ trái nghĩa 급등(急騰): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오름.

급락: plunge,きゅうらく【急落】。ぼうらく【暴落】。きゅうこうか【急降下】,baisse subite, chute, effondrement, plongeon,caída rápida, descenso brusco,انهيار,огцом уналт, эрс бууралт,sự giảm đột ngột, sự giảm đột biến,การลดลงอย่างรวดเร็ว, การลดลงฉับพลัน, การลดลงพรวดพราด, การลดลงฮวบฮาบ,anjlok, naik drastis, inflasi,резкое снижение,暴跌,猛跌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급락 (금낙) 급락이 (금나기) 급락도 (금낙또) 급락만 (금낭만)
📚 Từ phái sinh: 급락하다(急落하다): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)