🌟 채권 (債券)

Danh từ  

1. 국가, 지방 자치 단체, 은행, 회사 등이 사업에 필요한 자금을 빌리기 위해 발행하는 유가 증권.

1. TRÁI PHIẾU, TRÁI KHOÁN, CHỨNG KHOÁN: Chứng khoán có gía được nhà nước, đoàn thể chính quyền địa phương, ngân hàng, công ty phát hành để cho vay vốn đầu tư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부실 채권.
    Bad debt.
  • Google translate 채권 시장.
    Bond market.
  • Google translate 채권을 매입하다.
    Buy bonds.
  • Google translate 채권을 발행하다.
    Issue bonds.
  • Google translate 채권을 보유하다.
    Holding bonds.
  • Google translate 채권은 쉽게 말하면 누가 누구한테 돈을 빌려줬다는 내용이 적힌 차용증이라고 생각하면 된다.
    Simply put, you can think of a bond as a loan card that says someone lent money to someone.
  • Google translate 만약 채권 발행자가 이자는 물론 원금도 상환을 하지 못하는 상황이 되면 채권도 위험할 수 있다.
    Bonds can be dangerous if the issuer fails to repay interest as well as principal.
  • Google translate 채권은 수익률이 어떻게 돼요?
    What's the yield on bonds?
    Google translate 글쎄요, 빌려준 돈을 떼일 가능성이 있느냐 없느냐에 따라 달라지기 때문에 쉽게 대답하기 어렵네요.
    Well, it's hard to answer because it depends on whether or not you lend me money.

채권: bond; debenture,さいけん【債券】,obligation, titre de créance, bon,bono,سند,бонд,trái phiếu, trái khoán, chứng khoán,พันธบัตร,obligasi,обязательство; облигация,债券,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채권 (채ː꿘)


🗣️ 채권 (債券) @ Giải nghĩa

🗣️ 채권 (債券) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)