🌟 공채 (公債)

Danh từ  

1. 국가나 지방 자치 단체가 자금을 마련하기 위해 발행하는 채권.

1. CÔNG TRÁI: Tín phiếu do nhà nước hay chính quyền địa phương phát hành để huy động vốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공채 증서.
    Bonds of public bond.
  • Google translate 공채를 갚다.
    Pay off the bonds.
  • Google translate 공채를 구입하다.
    Buy a bond.
  • Google translate 공채를 발행하다.
    Issuing public bonds.
  • Google translate 공채를 사들이다.
    Buy a loan.
  • Google translate 공채를 팔다.
    Sell a bond.
  • Google translate 공채는 정부의 채무이기 때문에 이를 갚지 못하면 결국 국민들의 부담으로 돌아간다.
    Since public debt is a government debt, failure to pay it back eventually puts the burden on the people.
  • Google translate 지방 자치 단체에서는 교육 행정에 필요한 돈을 마련하기 위해 교육 공채를 발행하였다.
    Local governments issued educational public bonds to raise money for educational administration.
  • Google translate 수십 년 전 국가가 그 많은 빚을 어떻게 다 갚았나요?
    How did the state pay off all that debt decades ago?
    Google translate 국민들의 협조하에 공채를 전부 갚았어요.
    I paid off all the public bonds with the help of the people.

공채: government bond,こうさい【公債】。ボンド,obligation d'État, emprunt d'Etat,bono gubernamental,شهادة إقرار بمَدْيُونِية,засгийн газрын бонд,công trái,พันธบัตรรัฐบาล,surat obligasi,облигация государственного займа,公债,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공채 (공채)

🗣️ 공채 (公債) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197)