🌟 비화하다 (飛火 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비화하다 (
비화하다
)
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 비화하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8)