🌟 뚜렷이

  Phó từ  

1. 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하게.

1. MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Một cách rất xác thực hoặc không nhòe mờ mà rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜렷이 갈리다.
    Be sharply divided.
  • Google translate 뚜렷이 구별되다.
    Distinctly distinct.
  • Google translate 뚜렷이 나타나다.
    Appear distinctly.
  • Google translate 뚜렷이 남다.
    Remain distinct.
  • Google translate 뚜렷이 내세우다.
    Stand out clearly.
  • Google translate 뚜렷이 드러내다.
    Expose clearly.
  • Google translate 뚜렷이 새기다.
    To engrave clearly.
  • Google translate 뚜렷이 확인하다.
    Make a clear confirmation.
  • Google translate 친구의 카랑카랑한 목소리가 멀리서도 뚜렷이 들려왔다.
    A friend's clear voice came from afar.
  • Google translate 지수는 십 년 전의 충격적인 사건을 아직도 뚜렷이 기억하고 있었다.
    Jisoo still clearly remembered the shocking incident a decade ago.
  • Google translate 새로 맞춘 안경이 잘 보이세요?
    Can you see the new glasses?
    Google translate 네. 사물이 뚜렷이 보이네요.
    Yeah. i can see things clearly.
Từ đồng nghĩa 역력히(歷歷히): 감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하게.
작은말 또렷이: 분명하고 확실하게.

뚜렷이: clearly,くっきり。はっきり,distinctement, clairement, nettement, précisément,claramente, nítidamente, vívidamente,بوضوح,тодорхой, ил тод.,một cách rõ ràng, một cách rõ rệt,อย่างชัดเจน, อย่างชัดแจ้ง, อย่างแจ่มชัด,dengan sangat jelas, dengan sangat transparan,отчётливо; ясно,明确地,清晰地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜렷이 (뚜려시)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 뚜렷이 @ Giải nghĩa

🗣️ 뚜렷이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36)