🌟 뚜렷이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜렷이 (
뚜려시
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 뚜렷이 @ Giải nghĩa
- 살다 : 본래의 색깔이나 특징 등이 뚜렷이 나타나다.
- 획기적 (劃期的) : 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것.
- 획기적 (劃期的) : 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는.
- 솟아나다 : 여럿 가운데서 뚜렷이 드러나다.
- 색깔 (色깔) : 뚜렷이 드러나는 성격 또는 사상의 경향.
- 살리다 : 본래의 색깔이나 특징 등을 뚜렷이 나타나게 하다.
🗣️ 뚜렷이 @ Ví dụ cụ thể
- 새벽에 희끄무레한 안개가 끼어서 앞의 사물이 뚜렷이 보이지 않는다. [희끄무레하다]
- 뚜렷이 구별되다. [구별되다 (區別되다)]
- 그 가수는 항상 자신만의 개성이 뚜렷이 드러나는 노래를 만든다. [개성 (個性)]
- 사람들이 농어촌을 떠나 도시로 몰리면서 지역별 인구 불균형 현상이 뚜렷이 나타났다. [불균형 (不均衡)]
- 책받침을 받치고 종이에 연필로 쓰자 서걱서걱 소리가 더 뚜렷이 들렸다. [서걱서걱]
🌷 ㄸㄹㅇ: Initial sound 뚜렷이
-
ㄸㄹㅇ (
뚜렷이
)
: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Một cách rất xác thực hoặc không nhòe mờ mà rõ ràng. -
ㄸㄹㅇ (
따로이
)
: → 따로
Phó từ
🌏 -
ㄸㄹㅇ (
딸랑이
)
: 흔들면 딸랑딸랑 소리가 나는 아기 장난감.
Danh từ
🌏 CÁI LỤC LẠC: Đồ chơi của trẻ em mà nếu rung lên thì phát ra âm thanh leng keng. -
ㄸㄹㅇ (
또렷이
)
: 분명하고 확실하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.
• Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36)