🌟 (便)

Danh từ  

1. 여러 무리로 나누었을 때 그 하나하나의 쪽.

1. PHE, PHÁI: Từng phía khi chia thành nhiều nhóm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이쪽 .
    This way.
  • Google translate .
    On my side.
  • Google translate 약자의 .
    The side of the weak.
  • Google translate 이 갈리다.
    The sides are divided.
  • Google translate 을 가르다.
    Divide sides.
  • Google translate 아이들은 을 갈라서 고무줄놀이를 하고 있었다.
    The children were splitting sides and playing rubber bands.
  • Google translate 스위스는 냉전 당시 어느 에도 속하지 않은 중립국이었다.
    Switzerland was a neutral country not on either side during the cold war.
  • Google translate 운동회 결과는 어떻게 됐어?
    How did the sports day turn out?
    Google translate 우리 이 이겼어.
    Our side won.

편: party; side,かた【方】。みかた【味方】,pyeon, côté,parte, lado,حزب، جانب، فريق,тал,phe, phái,ฝ่าย, พวก, ข้าง,sisi, pihak,сторона; группа,派,派系,一方,一边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76)