🌟 파벌 (派閥)

Danh từ  

1. 이익과 손해에 따라 갈라진 사람들의 집단.

1. PHE PHÁI, BÈ PHÁI: Tập thể những người bị phân chia ra theo lợi ích và thiệt hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대 파벌.
    Relative faction.
  • Google translate 파벌 대립.
    Factional strife.
  • Google translate 파벌 싸움.
    Factional strife.
  • Google translate 파벌 정치.
    Factional politics.
  • Google translate 파벌이 갈리다.
    The factions diverge.
  • Google translate 파벌이 생기다.
    Create a faction.
  • Google translate 파벌을 만들다.
    Form a faction.
  • Google translate 파벌을 형성하다.
    Form a faction.
  • Google translate 왕은 신하들에게 파벌 싸움을 하지 말고 공평한 정치를 하라고 당부했다.
    The king urged his subjects to do fair politics, not to engage in factionalism.
  • Google translate 회사 내의 직원들은 출신 지역을 중심으로 파벌을 형성하여 세력 경쟁을 벌였다.
    Employees in the company competed for power by forming factions around the area of origin.

파벌: faction; clique,はばつ【派閥】,faction, clan,facción, bando,حزب، زمرة، فئة منشقّة,бүлэглэл, фракц,phe phái, bè phái,พวก, คณะ, ก๊ก, หมู่, กลุ่ม, ชมรม, เหล่า,faksi, klik, kelompok,группировка; фракционная группа,宗派,派别,派系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파벌 (파벌)
📚 Từ phái sinh: 파벌적: 각각의 이해관계에 따라 이루어진 집단의 성격을 띠는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15)