🌟 경중 (輕重)

Danh từ  

1. 가벼움과 무거움.

1. SỰ NẶNG NHẸ: Sự nặng và nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병세의 경중.
    The seriousness of the condition.
  • Google translate 상처의 경중.
    The severity of the wound.
  • Google translate 잘못의 경중.
    The gravity of the fault.
  • Google translate 죄의 경중.
    The gravity of sin.
  • Google translate 경중을 가리다.
    Clear the gravity.
  • Google translate 경중을 따지다.
    Weigh one's importance.
  • Google translate 경중을 비교하다.
    Compare the gravity.
  • Google translate 체중의 경중에 따라 운동량이 달라져야 한다.
    The amount of exercise shall vary according to the weight of the weight.
  • Google translate 선생님은 잘못한 내용에 따라 처벌의 경중을 달리하셨다.
    The teacher changed the severity of the punishment according to what he did wrong.

경중: lightness and heaviness,けいちょう・けいじゅう【軽重】,poids, gravité, degré d'importance,levedad y gravedad,تناقض الخفة والثقل,хүнд ба хөнгөн,sự nặng nhẹ,หนักเบา,berat, masa,тяжесть,轻重,

2. 중요함과 중요하지 않음.

2. SỰ HỆ TRỌNG HAY KHÔNG: Sự quan trọng và không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 경중.
    The gravity of the case.
  • Google translate 일의 경중.
    The gravity of the work.
  • Google translate 경중을 가리다.
    Clear the gravity.
  • Google translate 경중을 고려하다.
    Consider gravity.
  • Google translate 경중을 따지다.
    Weigh one's importance.
  • Google translate 일을 할 때에는 일의 경중을 고려하여 순서를 정하는 것이 좋다.
    When working, it is advisable to determine the order in consideration of the importance of the work.
  • Google translate 사안의 경중을 판단할 때에는 다양한 시각에서 생각해 보아야 한다.
    Consider from various perspectives when determining the gravity of an issue.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경중 (경중)

📚 Annotation: 주로 '~의 경중'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82)