🌟 경중 (輕重)

Danh từ  

1. 가벼움과 무거움.

1. SỰ NẶNG NHẸ: Sự nặng và nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병세의 경중.
    The seriousness of the condition.
  • 상처의 경중.
    The severity of the wound.
  • 잘못의 경중.
    The gravity of the fault.
  • 죄의 경중.
    The gravity of sin.
  • 경중을 가리다.
    Clear the gravity.
  • 경중을 따지다.
    Weigh one's importance.
  • 경중을 비교하다.
    Compare the gravity.
  • 체중의 경중에 따라 운동량이 달라져야 한다.
    The amount of exercise shall vary according to the weight of the weight.
  • 선생님은 잘못한 내용에 따라 처벌의 경중을 달리하셨다.
    The teacher changed the severity of the punishment according to what he did wrong.

2. 중요함과 중요하지 않음.

2. SỰ HỆ TRỌNG HAY KHÔNG: Sự quan trọng và không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 경중.
    The gravity of the case.
  • 일의 경중.
    The gravity of the work.
  • 경중을 가리다.
    Clear the gravity.
  • 경중을 고려하다.
    Consider gravity.
  • 경중을 따지다.
    Weigh one's importance.
  • 일을 할 때에는 일의 경중을 고려하여 순서를 정하는 것이 좋다.
    When working, it is advisable to determine the order in consideration of the importance of the work.
  • 사안의 경중을 판단할 때에는 다양한 시각에서 생각해 보아야 한다.
    Consider from various perspectives when determining the gravity of an issue.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경중 (경중)

📚 Annotation: 주로 '~의 경중'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)