🌟 용변 (用便)

Danh từ  

1. 똥이나 오줌을 누는 일.

1. SỰ ĐẠI TIỂU TIỆN: Việc đại tiện và tiểu tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용변이 급하다.
    Urgent to defecate.
  • Google translate 용변이 마렵다.
    I have to go to the toilet.
  • Google translate 용변을 가리다.
    To cover one's bowels.
  • Google translate 용변을 끝내다.
    Finish toilet.
  • Google translate 용변을 마치다.
    Finish one's toilet.
  • Google translate 용변을 보다.
    Have a bowel movement.
  • Google translate 민준이는 갑자기 용변이 급해서 화장실을 찾았다.
    Min-joon suddenly had a quick bowel movement, so he went to the bathroom.
  • Google translate 나는 용변을 마치고 나서야 화장실에 휴지가 없다는 사실을 깨달았다.
    I didn't realize there was no toilet paper in the bathroom until i had finished the toilet.
  • Google translate 애기가 아직 기저귀를 차고 다니네요.
    The baby's still wearing diapers.
    Google translate 네, 아직은 용변을 못 가려서요.
    Yes, i'm not picky about the toilet yet.
Từ tham khảo 볼일: 해야 할 일., (완곡한 말로) 대변이나 소변을 봄.

용변: relieving oneself,ようべん【用便】。よう【用】,,orina y defecación,التبوّل والتبرّز,бие засах,sự đại tiểu tiện,การขับถ่าย(ปัสสาวะ, อุจจาระ),buang air besar, buang air kecil,позыв; нужда,大小便,方便,解手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용변 (용ː변)
📚 Từ phái sinh: 용변하다: 대변이나 소변을 보다.

🗣️ 용변 (用便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97)