🌟 사리 (事理)

  Danh từ  

1. 일의 옳고 그름. 또는 앞뒤가 맞는 체계.

1. SỰ THẬT, SỰ ĐÚNG VỚI LÝ LẼ: Sự đúng sai của việc nào đó. Hoặc hệ thống mà trước sau khớp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사리 분별.
    Sense of reason.
  • Google translate 사리가 밝다.
    Sari is bright.
  • Google translate 사리를 가리다.
    Cover one's sides.
  • Google translate 사리를 분간하다.
    Distinguish reason.
  • Google translate 사리에 닿다.
    Reach reason.
  • Google translate 사리에 맞다.
    That's right.
  • Google translate 사리에 어긋나다.
    Be contrary to reason.
  • Google translate 그는 사리에 밝고 정직해서 주변 사람들의 신의가 두터웠다.
    He was bright and honest in reason, so the good faith of the people around him was strong.
  • Google translate 공정한 언론인이 되기 위해서는 사리 분별 능력과 객관적 상황 판단 능력이 필요하다.
    To be a fair journalist, one needs the ability to discern one's own interests and to judge an objective situation.

사리: reason; logic; sense; coherence,じり【事理】,raison, logique, cohérence,,منطق، عقل,учир, учир шалтгаан, учир холбоо,sự thật, sự đúng với lý lẽ,เหตุผล, ตรรก, หลักการ, ความถูกต้องตามทำนองคลองธรรม,logika,,事理,情理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사리 (사ː리)
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 사리 (事理) @ Giải nghĩa

🗣️ 사리 (事理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273)