🌟 응가

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 똥. 또는 똥을 누는 일.

1. CỨT, ỈA: (cách nói của trẻ con) Cứt. Hoặc việc ỉa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응가가 마렵다.
    I have to go poop.
  • Google translate 응가를 가리다.
    Cover the poop.
  • Google translate 응가를 참다.
    Bear the poop.
  • Google translate 응가를 하다.
    Putting.
  • Google translate 승규는 항상 오리 변기에 응가를 한다.
    Seung-gyu always poop on the duck toilet.
  • Google translate 다섯 살 유민이는 화장실 문을 열고 응가를 하는 버릇이 있다.
    Five-year-old yu-min has a habit of pooping by opening the bathroom door.
  • Google translate 엄마! 나 응가 마려워.
    Mom! i have to poop.
    Google translate 그래, 우리 지수 얼른 화장실 가자.
    Yeah, let's go to the bathroom, jisoo.

응가: poo-poo; number two,うんこ。うんち,caca,caca,براز,(хүүхдийн хэллэгээр) баас, баах,cứt, ỉa,อึ, อึ๊,ไปอึ,eek,кака; какашка;,粑粑,臭臭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응가 (응가)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91)