🌟 흑막 (黑幕)

Danh từ  

1. 검은 장막.

1. MÀN ĐEN: Tấm bạt màu đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흑막을 거두다.
    Pull back the veil.
  • Google translate 흑막을 내리다.
    Drop the veil.
  • Google translate 흑막을 치다.
    Darken up.
  • Google translate 흑막으로 가리다.
    Cover with a black screen.
  • Google translate 빛을 막기 위해서 흑막을 쳤다.
    Darkened to block the light.
  • Google translate 암실을 만들려고 흑막을 둘렀다.
    We've got a black screen to make a darkroom.

흑막: black curtain; black drape,くろまく【黒幕】,,cortina negra, drapeado negro,ستارة سوداء,хар асар,màn đen,ม่านดำ, ม่านสีดำ,tirai hitam,,黑幕,

2. (비유적으로) 겉으로 드러나지 않은 음흉한 속사정.

2. BỨC MÀN ĐEN, BỨC MÀN BÍ MẬT: (cách nói ẩn dụ) Nội tình đen tối không bộc lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흑막이 있다.
    There's a black screen.
  • Google translate 흑막을 밝히다.
    Light up the dark curtain.
  • Google translate 흑막을 캐다.
    Dig up a dark film.
  • Google translate 흑막에 가리다.
    Cover up in the dark.
  • Google translate 흑막 뒤에 숨다.
    Hiding behind the black screen.
  • Google translate 사건의 진실은 흑막의 뒤에 숨어 있을 가능성이 높다.
    The truth of the case is likely to lurk behind the black screen.
  • Google translate 검사는 살인 사건의 흑막을 밝히기 위해 철저하게 수사했다.
    The prosecutor investigated thoroughly to shed light on the murder.
  • Google translate 김 사장의 죽음은 단순한 자살이 아니고 틀림없이 거기에 숨겨진 흑막이 있을 것이다.
    Kim's death isn't just a suicide, and there must be a hidden veil there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흑막 (흥막) 흑막이 (흥마기) 흑막도 (흥막또) 흑막만 (흥망만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59)