🌟 간지럽다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간지럽다 (
간지럽따
) • 간지러운 (간지러운
) • 간지러워 (간지러워
) • 간지러우니 (간지러우니
) • 간지럽습니다 (간지럽씀니다
)
📚 thể loại: Cảm giác Sức khỏe
🗣️ 간지럽다 @ Giải nghĩa
- 간질간질하다 : 자꾸 간지럽다.
🗣️ 간지럽다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㄹㄷ: Initial sound 간지럽다
-
ㄱㅈㄹㄷ (
간지럽다
)
: 무엇이 몸에 닿거나 누가 만져서 웃음이 나거나 견디기 어려운 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỘT: Có cảm giác phì cười hoặc khó chịu đựng được do cái gì đó chạm vào người hay ai đó sờ soạng. -
ㄱㅈㄹㄷ (
굶주리다
)
: 오랫동안 제대로 먹지 못하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓI KHÁT: Lâu ngày không được ăn. -
ㄱㅈㄹㄷ (
근지럽다
)
: 몸의 한 부분이 가려운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGỨA NGÁY: Một bộ phận của cơ thể có cảm giác ngứa ngáy.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)