🌟 간지럽다

☆☆   Tính từ  

1. 무엇이 몸에 닿거나 누가 만져서 웃음이 나거나 견디기 어려운 느낌이 있다.

1. NHỘT: Có cảm giác phì cười hoặc khó chịu đựng được do cái gì đó chạm vào người hay ai đó sờ soạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간지러운 곳.
    A ticklish spot.
  • Google translate 간지러운 부분.
    The itchy part.
  • Google translate 간지러운 부위.
    An itchy area.
  • Google translate 눈이 간지럽다.
    My eyes itch.
  • Google translate 발바닥이 간지럽다.
    The soles of my feet are itchy.
  • Google translate 아기는 기저귀를 찬 엉덩이가 간지러운지 계속 긁어 댔다.
    The baby kept scratching his nappy ass as if it was itchy.
  • Google translate 나는 꽃가루 알레르기가 있어 봄이 되면 항상 눈이 충혈되어 있고 간지럽다.
    I'm allergic to pollen and my eyes are always bloodshot and itchy in spring.
  • Google translate 깁스한 다리 괜찮아?
    Are you okay with the cast leg?
    Google translate 아프지는 않은데 씻을 수가 없어서 간지러워.
    It doesn't hurt, but it tickles because i can't wash it.
Từ đồng nghĩa 가렵다: 살갗을 긁고 싶은 느낌이 있다.
큰말 근지럽다: 몸의 한 부분이 가려운 느낌이 있다., 어떤 일을 몹시 하고 싶어 참고 견디기…

간지럽다: feel ticklish,くすぐったい,(adj.) chatouiller, gratter,cosquilloso,الشعور بدغدغة,ирвэгнэх,nhột,คัน, จั๊กจี้,geli,вызывающий зуд; зудящий; чешется, щекотно,痒,瘙痒,

2. 누군가가 자신에 대해 말하거나 쳐다보는 듯하여 민망하거나 꺼림칙하다.

2. NHỘT, NGẠI: Bối rối hay bứt rứt như bị ai đó nói hoặc nhìn về mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낯이 간지럽다.
    It tickles my face.
  • Google translate 뒤통수가 간지럽다.
    The back of my head tickles.
  • Google translate 목뒤가 간지럽다.
    The back of my neck itches.
  • Google translate 선생님께서 내 칭찬을 하자 나는 낯이 간지러워 고개를 들 수가 없었다.
    When my teacher complimented me, i felt itchy and couldn't raise my head.
  • Google translate 왠지 뒤통수가 간지러워서 뒤를 돌아보니, 누군가 나를 빤히 쳐다보고 있었다.
    Somehow the back of my head was itchy, and i looked back, and there was someone staring at me.
  • Google translate 사람들이 다 나만 보는 것 같은 안 좋은 예감에 나는 목 뒤가 간지러웠다.
    The bad foreboding that everyone seemed to see only me tickled the back of my neck.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간지럽다 (간지럽따) 간지러운 (간지러운) 간지러워 (간지러워) 간지러우니 (간지러우니) 간지럽습니다 (간지럽씀니다)
📚 thể loại: Cảm giác   Sức khỏe  


🗣️ 간지럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 간지럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47)