🌟 굶주리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굶주리다 (
굼ː주리다
) • 굶주리어 (굼ː주리어
굼ː주리여
) 굶주려 (굼ː주려
) • 굶주리니 (굼ː주리니
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Vấn đề môi trường
🗣️ 굶주리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㄹㄷ: Initial sound 굶주리다
-
ㄱㅈㄹㄷ (
간지럽다
)
: 무엇이 몸에 닿거나 누가 만져서 웃음이 나거나 견디기 어려운 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỘT: Có cảm giác phì cười hoặc khó chịu đựng được do cái gì đó chạm vào người hay ai đó sờ soạng. -
ㄱㅈㄹㄷ (
굶주리다
)
: 오랫동안 제대로 먹지 못하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓI KHÁT: Lâu ngày không được ăn. -
ㄱㅈㄹㄷ (
근지럽다
)
: 몸의 한 부분이 가려운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGỨA NGÁY: Một bộ phận của cơ thể có cảm giác ngứa ngáy.
• Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)