🌟 백성 (百姓)

  Danh từ  

1. (옛 말투로) 나라의 근본이 되는 국민.

1. TRĂM HỌ, THƯỜNG DÂN: (cổ ngữ) Người dân trở thành đối tượng chính của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백성.
    All the people.
  • Google translate 힘없는 백성.
    Powerless people.
  • Google translate 백성이 굶주리다.
    The people are starving.
  • Google translate 백성을 다스리다.
    Rule the people.
  • Google translate 백성을 돌보다.
    Take care of the people.
  • Google translate 백성을 사랑하다.
    Love the people.
  • Google translate 관리들은 권력을 장악하여 백성들을 엄하게 다스렸다.
    The officials seized power and ruled the people strictly.
  • Google translate 전쟁이 나자 온 백성들이 나라를 지키기 위해 힘을 모았다.
    When the war broke out, the whole people joined forces to defend the country.
  • Google translate 그 왕은 백성을 잘 먹여야 나라의 기초가 튼튼해진다고 믿었다.
    The king believed that feeding the people well would strengthen the foundation of the country.

백성: subjects; populace; the people,たみ【民】。ひゃくせい・ひゃくしょう【百姓】,,pueblo,عامّة الشعب,ард түмэн, ард иргэд,trăm họ, thường dân,ไพร่ฟ้า, ราษฎร, ราษฎร์,rakyat, penduduk, warga, masyarakat,народ; подданные,百姓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백성 (백썽)
📚 thể loại: Chính trị  


🗣️ 백성 (百姓) @ Giải nghĩa

🗣️ 백성 (百姓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57)