🌟 힘없다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힘없다 (
히멉따
) • 힘없는 (히멈는
) • 힘없어 (히멉써
) • 힘없으니 (히멉쓰니
) • 힘없습니다 (히멉씀니다
) • 힘없고 (히멉꼬
) • 힘없지 (히멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 힘없이: 기운이나 의욕 등이 없이., 힘이나 권세 등이 없이.
📚 thể loại: Tình trạng thể lực Diễn tả ngoại hình
🌷 ㅎㅇㄷ: Initial sound 힘없다
-
ㅎㅇㄷ (
하얗다
)
: 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명하게 희다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG TINH, TRẮNG NGẦN: Trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa. -
ㅎㅇㄷ (
힘없다
)
: 기운이나 의욕 등이 없다.
☆
Tính từ
🌏 MỆT MỎI, YẾU ỚT: Không có sinh khí hay ham muốn... -
ㅎㅇㄷ (
힘입다
)
: 어떤 힘의 도움을 받다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÚP SỨC: Nhận sự giúp đỡ của sức mạnh nào đó. -
ㅎㅇㄷ (
허옇다
)
: 탁하고 흐릿하게 희다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG XOÁ: Trắng đục một cách mờ ảo. -
ㅎㅇㄷ (
허위대
)
: → 허우대
Danh từ
🌏 -
ㅎㅇㄷ (
허우대
)
: 겉으로 보이는 몸 전체의 모습.
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, THỂ TRẠNG: Hình ảnh toàn bộ cơ thể nhìn thấy bên ngoài. -
ㅎㅇㄷ (
한없다
)
: 끝이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠN, VÔ CÙNG: Không có tận cùng. -
ㅎㅇㄷ (
후일담
)
: 어떤 일이 끝난 후에 벌어진 일에 대하여 덧붙이는 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN HẬU KỲ: Câu chuyện thêm vào việc đã diễn ra sau khi việc nào đó kết thúc.
• Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8)