🌟 후일담 (後日談/後日譚)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후일담 (
후ː일땀
)
🌷 ㅎㅇㄷ: Initial sound 후일담
-
ㅎㅇㄷ (
하얗다
)
: 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명하게 희다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG TINH, TRẮNG NGẦN: Trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa. -
ㅎㅇㄷ (
힘없다
)
: 기운이나 의욕 등이 없다.
☆
Tính từ
🌏 MỆT MỎI, YẾU ỚT: Không có sinh khí hay ham muốn... -
ㅎㅇㄷ (
힘입다
)
: 어떤 힘의 도움을 받다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÚP SỨC: Nhận sự giúp đỡ của sức mạnh nào đó. -
ㅎㅇㄷ (
허옇다
)
: 탁하고 흐릿하게 희다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG XOÁ: Trắng đục một cách mờ ảo. -
ㅎㅇㄷ (
허위대
)
: → 허우대
Danh từ
🌏 -
ㅎㅇㄷ (
허우대
)
: 겉으로 보이는 몸 전체의 모습.
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, THỂ TRẠNG: Hình ảnh toàn bộ cơ thể nhìn thấy bên ngoài. -
ㅎㅇㄷ (
한없다
)
: 끝이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠN, VÔ CÙNG: Không có tận cùng. -
ㅎㅇㄷ (
후일담
)
: 어떤 일이 끝난 후에 벌어진 일에 대하여 덧붙이는 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN HẬU KỲ: Câu chuyện thêm vào việc đã diễn ra sau khi việc nào đó kết thúc.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104)