🌟 후일담 (後日談/後日譚)

Danh từ  

1. 어떤 일이 끝난 후에 벌어진 일에 대하여 덧붙이는 이야기.

1. CHUYỆN HẬU KỲ: Câu chuyện thêm vào việc đã diễn ra sau khi việc nào đó kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후일담을 나누다.
    Have a back-to-back chat.
  • Google translate 후일담을 들려주다.
    Tell a story behind it.
  • Google translate 후일담을 묻다.
    Ask the gossip.
  • Google translate 후일담을 보태다.
    Add a back story.
  • Google translate 후일담에 따르다.
    Follow the follow-up.
  • Google translate 나는 두 사람의 결혼 후일담을 친구에게 슬쩍 물어보았다.
    I asked my friend a few questions about their marriage.
  • Google translate 주인공이 나쁜 마음을 고쳤다는 내용의 후일담이 책의 마지막 장에 적혀 있었다.
    A postscript was written in the last chapter of the book stating that the main character had fixed his bad mind.
  • Google translate 둘이 그렇게 싸우게 된 거구나.
    That's how you two got into a fight.
    Google translate 후일담이지만 나중에 둘이 화해하고 지금 잘 지낸대.
    Later on, they made up later and now they're doing fine.

후일담: postscript; epilogue; behind-the-scene story,ごじつだん【後日談】,épilogue, postface,posdata, epílogo, historia detrás de la escena,تذكّر الأحداث الماضية,,chuyện hậu kỳ,เรื่องที่ตามมา, การเล่าถึงความหลัง,kisah lanjutan, cerita di belakang layar,,后来的说法,后话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후일담 (후ː일땀)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104)