🌟 나둥그러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나둥그러지다 (
나둥그러지다
) • 나둥그러지어 (나둥그러지어
나둥그러지여
) 나둥그러져 (나둥그러저
) • 나둥그러지니 ()
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42)