🌟 굴러-

1. (굴러, 굴러서, 굴렀다, 굴러라)→ 구르다 1, 구르다 2

1.


굴러-: ,


📚 Variant: 굴러 굴러서 굴렀다 굴러라

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Việc nhà (48)