🌟 달달대다

Động từ  

1. 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 떨리다. 또는 자꾸 몸을 떨게 하다.

1. RUN CẦM CẬP, RUN LẨY BẨY, RUNG: Cơ thể run rẩy liên tục do lạnh hay sợ. Hoặc liên tục làm cơ thể run lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달달대며 떨다.
    Tremble sweetly.
  • Google translate 다리를 달달대다.
    Warm one's legs.
  • Google translate 몸을 달달대다.
    Warm up.
  • Google translate 손을 달달대다.
    Warm hands.
  • Google translate 입술을 달달대다.
    Sweeten one's lips.
  • Google translate 작은 강아지는 겁을 먹었는지 달달대며 몸을 떨었다.
    The little puppy trembled, perhaps scared.
  • Google translate 날씨가 너무 추워서 입술이 저절로 달달대고 이가 딱딱 부딪혔다.
    The weather was so cold that my lips were naturally sweet and my teeth snapped.
  • Google translate 난 하나도 안 무서워.
    I'm not scared at all.
    Google translate 손을 달달대면서 안 무섭긴 뭐가 안 무서워.
    What's not scary when you're dangling your hands?
Từ đồng nghĩa 달달거리다: 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 떨리다. 또는 자꾸 몸을 떨게 하다., 작은 바퀴…
큰말 덜덜대다: 춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다., 바퀴가…

달달대다: shiver; tremble,ぶるぶるする。がたがたする。わなわなする,,temblar,يرتجف,дагжих, дагжин чичрэх, бөмбөгнөтөл чичрэх, салганах, бөн бөн хийх, чичрүүлэх,run cầm cập, run lẩy bẩy, rung,สั่นระริก, สั่นเทา, ทำให้สั่นระริก, ทำให้สั่นเทา,gemetar, menggigil, menggetarkan,дрожать; стучать зубами; трясти; трястись,索索,哆哆嗦嗦,

2. 작은 바퀴가 단단한 바닥을 구르며 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.

2. LỘC CỘC, LỘP CỘP, KHUA LỘC CỘC, LĂN LỘP CỘP: Âm thanh liên tục phát ra do bánh xe nhỏ lăn trên nền cứng. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달달대는 소리.
    A sweet sound.
  • Google translate 달달대며 구르다.
    Roll sweetly.
  • Google translate 경운기가 달달대다.
    The cultivator is hot.
  • Google translate 바퀴가 달달대다.
    The wheels are sweet.
  • Google translate 경운기 한 대가 달달대며 지나갔다.
    A cultivator darted past.
  • Google translate 울퉁불퉁한 길을 지나느라고 수레가 달달대는 소리를 냈다.
    The cart made a sweet sound as it passed the bumpy road.
  • Google translate 지수가 네 살인데 벌써 자전거를 탄단 말이야?
    Jisoo is four and she's already riding a bike?
    Google translate 응, 그냥 세발자전거 타는데 달달대면서 타는 게 어찌나 귀여운지 몰라.
    Yeah, i just ride a tricycle and i don't know how cute it is to ride it sweet.
Từ đồng nghĩa 달달거리다: 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 떨리다. 또는 자꾸 몸을 떨게 하다., 작은 바퀴…
큰말 덜덜대다: 춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다., 바퀴가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달달대다 (달달대다)
📚 Từ phái sinh: 달달: 춥거나 무서워서 몸을 계속해서 떠는 모양., 작은 바퀴가 단단한 바닥을 구르며 흔…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)