🌟 도닥도닥

Phó từ  

1. 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.

1. (ĐẬP, GÕ...) BỒM BỘP, CỘC CỘC, BẠCH BẠCH, NHÈ NHẸ, KHE KHẼ: Tiếng gõ nhẹ liên tục lên vật thể. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도닥도닥 달래다.
    Patter away.
  • Google translate 도닥도닥 등을 두드리다.
    Tap on the back.
  • Google translate 도닥도닥 어깨를 두드리다.
    Patter on the shoulder.
  • Google translate 할머니는 옆에 와서 앉으라고 바닥을 도닥도닥 두드렸다.
    Grandmother patted the floor to come and sit next to her.
  • Google translate 지수는 잘했다며 아이의 엉덩이를 도닥도닥 두드려 주었다.
    Jisoo patted the child on the butt, saying he was good.
  • Google translate 승규가 서럽게 울고 있더라고.
    Seunggyu was crying sadly.
    Google translate 옆에서 등이라도 도닥도닥 다독이며 위로해주지 그랬어.
    Why didn't you comfort her with a pat on the back?
센말 토닥토닥: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.

도닥도닥: patting; tapping,ぽんぽん。とんとん,,dando unas palmaditas seguidas,ضربًا خفيفًا,түг түг, тог тог,(đập, gõ...) bồm bộp, cộc cộc, bạch bạch, nhè nhẹ, khe khẽ,แปะ ๆ, เผียะ ๆ,,,啪啪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도닥도닥 (도닥또닥)
📚 Từ phái sinh: 도닥도닥하다: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8)