🌟 도닥도닥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도닥도닥하다 (
도닥또다카다
)
📚 Từ phái sinh: • 도닥도닥: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43)