🌟 도닥도닥하다

Động từ  

1. 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.

1. VỖ NHÈ NHẸ, VỖ BỒM BỘP, GÕ CỘC CỘC: Phát ra tiếng vỗ nhẹ liên tục lên vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴을 도닥도닥하다.
    Throbbing on the chest.
  • 등을 도닥도닥하다.
    Tap your back.
  • 손등을 도닥도닥하다.
    Slap on the back of one's hand.
  • 어깨를 도닥도닥하다.
    Tap your shoulder.
  • 엉덩이를 도닥도닥하다.
    Thump your ass.
  • 남편은 아내가 잠이 들 때까지 등을 도닥도닥했다.
    The husband patted his back until his wife fell asleep.
  • 사장은 직원들의 어깨를 도닥도닥하며 수고했다고 격려했다.
    The president patted employees on the shoulders and encouraged them to work hard.
  • 엄마, 배가 살살 아파요.
    Mom, my stomach hurts.
    이리 와 보렴. 엄마가 배를 도닥도닥하고 두드려 주면 금세 나을 거야.
    Come here. it'll get better in no time if mom pats on the stomach.
Từ đồng nghĩa 도닥거리다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Từ đồng nghĩa 도닥대다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
센말 토닥토닥하다: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도닥도닥하다 (도닥또다카다)
📚 Từ phái sinh: 도닥도닥: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 도닥도닥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110)