🌟 잡아당기다

☆☆   Động từ  

1. 잡아서 자기 앞쪽으로 끌다.

1. LÔI KÉO: Nắm lấy và kéo về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아당기는 문.
    Pull door.
  • Google translate 귀를 잡아당기다.
    Pull one's ears.
  • Google translate 문고리를 잡아당기다.
    Pull the doorknob.
  • Google translate 방아쇠를 잡아당기다.
    Pull the trigger.
  • Google translate 밧줄을 잡아당기다.
    Pull the rope.
  • Google translate 손목을 잡아당기다.
    Pull your wrist.
  • Google translate 옷을 잡아당기다.
    Pull clothes.
  • Google translate 줄을 잡아당기다.
    Pull the rope.
  • Google translate 힘껏 잡아당기다.
    Pull as hard as you can.
  • Google translate 나는 불을 끄려고 형광등에 매달린 줄을 잡아당겼다.
    I pulled on the rope hanging from the fluorescent lamp to put out the fire.
  • Google translate 그는 잠긴 문을 열려고 있는 힘껏 문고리를 잡아당겼다.
    He pulled on the doorknob with all his might to open the locked door.
  • Google translate 배 위의 선원들은 생선이 가득 든 그물을 잡아당기고 있었다.
    Sailors on the ship were pulling a net full of fish.
  • Google translate 버스가 너무 흔들려서 중심이 잘 안 잡혀.
    The bus is shaking so much that i can't keep my balance.
    Google translate 그렇다고 자꾸 내 옷을 잡아당기면 옷이 늘어나잖아.
    But if you keep pulling my clothes, they stretch.

잡아당기다: pull,ひっぱる【引っ張る】,,tirar, jalar,يسحب,чангаах, татах,lôi kéo,ดึง, ลาก, กระชาก,menarik,перетягивать на свою сторону; тащить (к себе),拉,拽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아당기다 (자바당기다) 잡아당기어 (자바당기어자바당기여) 잡아당겨 (자바당겨) 잡아당기니 (자바당기니)


🗣️ 잡아당기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잡아당기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 잡아당기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101)