🌟 쇠줄

Danh từ  

1. 쇠로 만든 줄.

1. DÂY SẮT: Dây làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단단한 쇠줄.
    A hard iron wire.
  • Google translate 쇠줄을 감다.
    Wrap the wire.
  • Google translate 쇠줄을 끊다.
    Break the wire.
  • Google translate 쇠줄을 잡아당기다.
    Pull the wire.
  • Google translate 쇠줄로 묶다.
    Tie with wire.
  • Google translate 문이 굵은 쇠줄로 고정되어 있어 안으로 들어갈 수가 없었다.
    The door was secured with a thick iron cord, so i couldn't get inside.
  • Google translate 상자는 자물쇠로 잠겨 있음은 물론 굵고 단단한 쇠줄로 묶여 있었다.
    The box was not only locked, but also tied with a thick, hard iron cord.
  • Google translate 그가 배에 매여 있는 쇠줄을 잡아당기자 배가 조금씩 움직이기 시작했다.
    When he pulled on the wire tied to the ship, the ship began to move little by little.

쇠줄: metal wire; chain,てっせん【鉄線】。てっせいワイヤー【鉄製ワイヤー】,fil de fer, laisse de métal, câble, chaîne,alambre, cuerda de hierro,حبل حديد,төмөр утас,dây sắt,เส้นลวด,kawat, tali besi,металлический провод; металлическая верёвка; металлический трос,铁丝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠줄 (쇠줄) 쇠줄 (쉐줄)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)