🌟 잡아당겨-

1. (잡아당겨, 잡아당겨서, 잡아당겼다, 잡아당겨라)→ 잡아당기다

1.


잡아당겨-: ,


📚 Variant: 잡아당겨 잡아당겨서 잡아당겼다 잡아당겨라

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67)