🌟 잡아당기-

1. (잡아당기고, 잡아당기는데, 잡아당기니, 잡아당기면, 잡아당기는, 잡아당긴, 잡아당길, 잡아당깁니다)→ 잡아당기다

1.


잡아당기-: ,


📚 Variant: 잡아당기고 잡아당기는데 잡아당기니 잡아당기면 잡아당기는 잡아당긴 잡아당길 잡아당깁니다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19)