🌟 내뻗치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내뻗치다 (
내ː뻗치다
) • 내뻗치어 (내ː뻗치어
내ː뻗치여
) 내뻗쳐 (내ː뻗처
) • 내뻗치니 (내ː뻗치니
)
🌷 ㄴㅃㅊㄷ: Initial sound 내뻗치다
-
ㄴㅃㅊㄷ (
내뻗치다
)
: 힘차게 뻗다.
Động từ
🌏 ĐƯA RA, CHÌA RA, NHÔ RA: Chìa mạnh ra.
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155)