🌟 내뻗치다

Động từ  

1. 힘차게 뻗다.

1. ĐƯA RA, CHÌA RA, NHÔ RA: Chìa mạnh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내뻗치는 기운.
    A stretch of energy.
  • Google translate 나뭇가지가 내뻗치다.
    The branch sticks out.
  • Google translate 물줄기가 내뻗치다.
    A stream of water leaps out.
  • Google translate 밖으로 내뻗치다.
    Stretch out.
  • Google translate 굵고 가는 나무뿌리가 땅 밖으로 내뻗쳐 있다.
    Thick, slender roots stretch out of the ground.
  • Google translate 오월의 나무들이 왕성하게 잎과 줄기를 내뻗치고 있다.
    May trees are vigorously projecting leaves and stems.
  • Google translate 나는 가로로 길게 내뻗친 수평선 쪽을 바라보았다.
    I looked toward the horizontal line stretched out horizontally.

내뻗치다: gush out; spurt,ふきでる【吹き出る】。ふきだす【吹き出す】,étendre, étirer,extender, salir, expandir,ينتشر,сунах, , оргилох, ундрах, дэлгэх,đưa ra, chìa ra, nhô ra,แผ่ออก, ยืดออก, พุ่งออก, ยื่นออก,menyembul, menyeruak, muncul,вытягиваться; протягиваться; выступать,伸出,伸向,喷出,

2. 손이나 팔, 다리를 힘껏 펼치다.

2. DUỖI MẠNH RA, CHÌA MẠNH RA: Dùng hết sức dang tay, chân hay bàn tay ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리를 내뻗치다.
    Stretch one's legs.
  • Google translate 손을 내뻗치다.
    Stretch out your hand.
  • Google translate 팔을 내뻗치다.
    Stretch out the arm.
  • Google translate 뒤로 내뻗치다.
    Stretch backwards.
  • Google translate 머리 위로 내뻗치다.
    Stretch over one's head.
  • Google translate 승규는 젊은 남자의 턱을 향해 그대로 주먹을 내뻗쳤다.
    Seung-gyu pumped his fist straight at the young man's chin.
  • Google translate 나는 바람을 느끼고 싶어서 달리는 차의 창밖으로 손을 내뻗쳐 보았다.
    I wanted to feel the wind, so i reached out my hand out of the window of the running car.
  • Google translate 감이 너무 높은 데 있어서 손이 안 닿아.
    The persimmon is too high to reach.
    Google translate 좀 더 손을 내뻗쳐 봐.
    Stretch out your hands a little more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내뻗치다 (내ː뻗치다) 내뻗치어 (내ː뻗치어내ː뻗치여) 내뻗쳐 (내ː뻗처) 내뻗치니 (내ː뻗치니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155)