🌟 레이스 (race)

Danh từ  

1. 사람, 동물, 차 등이 일정한 거리를 달려 그 빠르기를 겨루는 일.

1. SỰ CHẠY ĐUA, SỰ THI CHẠY: Việc con người, động vật, xe cộ… chạy cự li nhất định và tranh đua độ nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단거리 레이스.
    Short-distance race.
  • Google translate 레이스 초반.
    Early in the race.
  • Google translate 레이스를 펼치다.
    Hold a race.
  • Google translate 백 미터 경주에서 그 소년은 힘껏 달렸으나 꼴찌였다.
    The boy ran as hard as he could in the 100-meter race, but was last.
  • Google translate 소년은 백 미터 달리기 경주에서 있는 힘을 다해 레이스를 펼쳤으나 꼴찌로 들어왔다.
    The boy raced with all his might in the 100-meter dash, but came in last.

레이스: race,レース,course,carrera,سباق,уралдаан, тэмцээн,sự chạy đua, sự thi chạy,การวิ่งแข่งขัน,balap, balapan, pacuan,гонки; соревнование по бегу,赛跑,赛车,

🗣️ 레이스 (race) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)