🌟 레이스 (race)
Danh từ
🗣️ 레이스 (race) @ Ví dụ cụ thể
- 엄마는 코바늘을 이용해서 레이스 식탁보를 뜨고 계신다. [코바늘]
- 중거리 레이스. [중거리 (中距離)]
- 형은 남자가 이런 레이스 달린 가방을 들고 다니는 일은 매우 쪽팔리는 일이라고 말했다. [쪽팔리다]
- 선의의 레이스. [선의 (善意)]
- 레이스 최종일. [최종일 (最終日)]
🌷 ㄹㅇㅅ: Initial sound 레이스
-
ㄹㅇㅅ (
라오스
)
: 동남아시아의 인도차이나반도 중부에 있는 나라. 사회주의 국가로 주요 생산물로는 쌀, 수수 등이 있다. 공용어는 라오스어이고 수도는 비엔티안이다.
Danh từ
🌏 LÀO: Quốc gia xã hội chủ nghĩa ở giữa bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam Á. Sản vật chủ yếu có gạo, kê... Ngôn ngữ chính thức là tiếng Lào và thủ đô là Viên Chăn. -
ㄹㅇㅅ (
레이스
)
: 사람, 동물, 차 등이 일정한 거리를 달려 그 빠르기를 겨루는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY ĐUA, SỰ THI CHẠY: Việc con người, động vật, xe cộ… chạy cự li nhất định và tranh đua độ nhanh. -
ㄹㅇㅅ (
레이스
)
: 실을 코바늘로 떠서 여러 가지 무늬를 만드는 서양식 뜨개질. 또는 그렇게 만든 물건.
Danh từ
🌏 (SỰ) VIỀN REN, VIỀN ĐĂNG TEN, REN, ĐĂNG TEN: Việc đan kiểu phương Tây, dùng que đan đan sợi, tạo nên một số hoa văn. Hoặc đồ vật được làm như thế.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43)