🌟 레이스 (race)

Danh từ  

1. 사람, 동물, 차 등이 일정한 거리를 달려 그 빠르기를 겨루는 일.

1. SỰ CHẠY ĐUA, SỰ THI CHẠY: Việc con người, động vật, xe cộ… chạy cự li nhất định và tranh đua độ nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단거리 레이스.
    Short-distance race.
  • 레이스 초반.
    Early in the race.
  • 레이스를 펼치다.
    Hold a race.
  • 백 미터 경주에서 그 소년은 힘껏 달렸으나 꼴찌였다.
    The boy ran as hard as he could in the 100-meter race, but was last.
  • 소년은 백 미터 달리기 경주에서 있는 힘을 다해 레이스를 펼쳤으나 꼴찌로 들어왔다.
    The boy raced with all his might in the 100-meter dash, but came in last.

🗣️ 레이스 (race) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132)